Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scotland U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Scotland U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galt Braelynn
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyce Lily
15
3
244
0
0
1
0
7
English Mae
16
3
181
1
0
1
0
13
Hayes Abby
15
1
46
0
0
0
0
4
McStay Olivia
16
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Black Sophie
16
3
270
0
0
0
0
15
Crawford Ava
15
2
96
0
0
0
0
5
Fraser Kate
16
3
181
1
0
0
0
2
Husband Jessica
16
3
270
0
4
0
0
8
McGoldrick Sienna
16
3
247
1
0
0
0
17
Syrjanen Keira
16
3
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
McDonald Neve
16
3
225
1
1
0
0
18
Selbie Mia
15
1
46
0
0
0
0
9
Sharkey Amy
16
3
264
0
0
0
0
16
Young Izzy
16
2
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Armitage Rowena
16
0
0
0
0
0
0
1
Galt Braelynn
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyce Lily
15
3
244
0
0
1
0
7
English Mae
16
3
181
1
0
1
0
13
Hayes Abby
15
1
46
0
0
0
0
4
McStay Olivia
16
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Black Sophie
16
3
270
0
0
0
0
15
Crawford Ava
15
2
96
0
0
0
0
5
Fraser Kate
16
3
181
1
0
0
0
2
Husband Jessica
16
3
270
0
4
0
0
8
McGoldrick Sienna
16
3
247
1
0
0
0
14
Stewart Alba
16
0
0
0
0
0
0
17
Syrjanen Keira
16
3
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
McDonald Neve
16
3
225
1
1
0
0
18
Selbie Mia
15
1
46
0
0
0
0
9
Sharkey Amy
16
3
264
0
0
0
0
16
Young Izzy
16
2
46
0
0
0
0
Quảng cáo