Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scotland Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Scotland Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander Lee
33
5
398
0
0
0
0
21
Cumings Eartha
25
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clark Jenna
23
6
370
0
0
0
0
4
Corsie Rachel
35
6
540
0
0
1
0
2
Docherty Nicola
32
8
705
0
2
1
0
7
Ewens Sarah
32
2
30
0
0
0
0
5
Howard Sophie
31
8
706
1
0
2
0
17
Smith Kirsty
30
8
470
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cornet Chelsea
26
6
434
1
0
0
0
22
Cuthbert Erin
26
7
580
1
1
1
0
10
Hanson Kirsty
26
6
423
2
2
0
0
8
Kerr Samantha
25
8
676
0
0
0
0
6
MacLean Kirsty
19
1
25
0
0
0
0
6
McGregor Shannon
24
1
6
0
0
0
0
23
Napier Jamie-Lee
24
5
83
0
0
1
0
16
Rodgers Amy
24
6
86
0
0
0
0
7
Watson Emma
18
2
31
0
0
0
0
9
Weir Caroline
29
2
151
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davidson Lauren
23
2
47
0
0
0
0
18
Emslie Claire
30
8
501
4
1
1
0
11
Evans Lisa
32
8
581
0
4
1
0
13
Hay Brogan
25
2
23
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
27
1
19
0
0
0
0
13
Ross Jane
35
4
163
0
0
0
0
20
Thomas Martha
28
6
491
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Martinez Pedro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander Lee
33
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clark Jenna
23
3
226
0
0
1
0
3
Clark Kelly
30
1
11
0
0
0
0
4
Corsie Rachel
35
6
540
0
0
1
0
2
Docherty Nicola
32
6
540
0
0
1
0
5
Howard Sophie
31
5
405
1
0
1
0
3
Mitchell Emma
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cuthbert Erin
26
3
241
1
0
0
0
10
Hanson Kirsty
26
6
437
1
0
0
0
8
Kerr Samantha
25
4
360
0
0
0
0
6
MacLean Kirsty
19
4
222
0
1
0
0
14
McLauchlan Rachel
27
4
302
0
0
0
0
23
Napier Jamie-Lee
24
3
75
0
0
0
0
16
Rodgers Amy
24
2
151
0
0
0
0
9
Weir Caroline
29
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davidson Lauren
23
5
68
0
0
0
0
18
Emslie Claire
30
6
375
0
0
1
0
11
Evans Lisa
32
6
315
0
0
0
0
20
Thomas Martha
28
6
351
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Martinez Pedro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander Lee
33
9
758
0
1
0
0
21
Cumings Eartha
25
4
315
0
0
0
0
12
Fife Jenna
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clark Jenna
23
9
596
0
0
1
0
3
Clark Kelly
30
1
11
0
0
0
0
4
Corsie Rachel
35
12
1080
0
0
2
0
2
Docherty Nicola
32
14
1245
0
2
2
0
14
Eddie Leah
23
0
0
0
0
0
0
7
Ewens Sarah
32
2
30
0
0
0
0
4
Hill Kathryn
30
0
0
0
0
0
0
5
Howard Sophie
31
13
1111
2
0
3
0
3
Mitchell Emma
32
1
46
0
0
0
0
17
Smith Kirsty
30
8
470
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cornet Chelsea
26
6
434
1
0
0
0
22
Cuthbert Erin
26
10
821
2
1
1
0
10
Hanson Kirsty
26
12
860
3
2
0
0
8
Kerr Samantha
25
12
1036
0
0
0
0
6
MacLean Kirsty
19
5
247
0
1
0
0
6
McGregor Shannon
24
1
6
0
0
0
0
14
McLauchlan Rachel
27
4
302
0
0
0
0
23
Napier Jamie-Lee
24
8
158
0
0
1
0
16
Rodgers Amy
24
8
237
0
0
0
0
7
Watson Emma
18
2
31
0
0
0
0
9
Weir Caroline
29
4
261
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davidson Lauren
23
7
115
0
0
0
0
18
Emslie Claire
30
14
876
4
1
2
0
11
Evans Lisa
32
14
896
0
4
1
0
13
Hay Brogan
25
2
23
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
27
1
19
0
0
0
0
13
McAulay Mia
18
0
0
0
0
0
0
13
Ross Jane
35
4
163
0
0
0
0
20
Thomas Martha
28
12
842
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Martinez Pedro
48
Quảng cáo