Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scotland U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Scotland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinauckas Lewis
22
2
180
0
0
0
0
1
Slicker Cieran
22
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
4
290
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
9
810
2
0
2
0
20
Devine Adam
21
3
196
0
1
1
0
3
Doig Josh
Va chạm13.11.2024
22
4
360
1
0
1
0
2
Johnston Max
20
6
489
0
2
2
1
6
King Leon
20
7
583
0
1
1
0
4
Milne Jack
21
2
36
0
0
0
0
4
Morrison Liam
21
4
356
0
0
1
0
5
Murray Dane
21
4
290
1
0
0
1
6
Neilson Lewis
21
8
605
1
0
2
0
22
Ramsay Calvin
21
3
80
0
0
0
0
23
Wilson Ewan
19
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barron Connor
22
7
617
0
1
2
0
10
Cameron Lyall
22
8
693
2
0
1
0
10
Fiorini Lewis
22
2
89
1
0
0
0
15
Fraser Robbie
21
1
90
0
0
1
0
16
Kelly Daniel
19
4
244
0
1
0
0
7
Miller Lennon
18
3
270
2
3
0
0
8
Milligan Josh
21
7
565
1
2
1
0
14
Watson David
19
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Apter Robert
21
2
45
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
7
512
3
2
0
0
18
Fotheringham Kai
21
1
1
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
20
7
301
1
0
2
0
7
Mellon Michael
20
3
62
0
0
0
0
9
One Ryan
18
2
60
0
0
0
0
18
Thomson Miller
20
1
6
0
0
0
0
9
Wales Bobby
19
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Angelini Vincent
21
0
0
0
0
0
0
1
Budinauckas Lewis
22
2
180
0
0
0
0
21
Johnson Murray
19
0
0
0
0
0
0
12
Newman Jack
22
0
0
0
0
0
0
1
Slicker Cieran
22
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
4
290
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
9
810
2
0
2
0
20
Devine Adam
21
3
196
0
1
1
0
3
Doig Josh
Va chạm13.11.2024
22
4
360
1
0
1
0
2
Johnston Max
20
6
489
0
2
2
1
6
King Leon
20
7
583
0
1
1
0
4
McAvoy Connor
22
0
0
0
0
0
0
4
Milne Jack
21
2
36
0
0
0
0
4
Morrison Liam
21
4
356
0
0
1
0
5
Murray Dane
21
4
290
1
0
0
1
6
Neilson Lewis
21
8
605
1
0
2
0
22
Ramsay Calvin
21
3
80
0
0
0
0
23
Wilson Ewan
19
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdulai Azeem
21
0
0
0
0
0
0
7
Barron Connor
22
7
617
0
1
2
0
10
Cameron Lyall
22
8
693
2
0
1
0
10
Fiorini Lewis
22
2
89
1
0
0
0
15
Fraser Robbie
21
1
90
0
0
1
0
16
Kelly Daniel
19
4
244
0
1
0
0
7
Miller Lennon
18
3
270
2
3
0
0
8
Milligan Josh
21
7
565
1
2
1
0
14
Watson David
19
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Apter Robert
21
2
45
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
7
512
3
2
0
0
18
Fotheringham Kai
21
1
1
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
20
7
301
1
0
2
0
7
Mellon Michael
20
3
62
0
0
0
0
9
One Ryan
18
2
60
0
0
0
0
18
Thomson Miller
20
1
6
0
0
0
0
9
Wales Bobby
19
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
53
Quảng cáo