Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scotland, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Scotland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
2
180
0
0
0
0
1
Gunn Angus
Chấn thương xương sườn15.11.2024
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Devlin Nicky
31
1
3
0
0
0
0
5
Hanley Grant
32
4
360
0
0
1
0
6
McKenna Scott
27
2
180
0
0
0
0
2
Ralston Anthony
25
4
358
0
1
1
0
3
Robertson Andrew
30
4
360
0
0
1
0
6
Souttar John
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christie Ryan
29
4
315
1
0
1
0
20
Gauld Ryan
28
4
75
0
0
0
0
8
Gilmour Billy
23
4
352
1
0
1
0
7
McGinn John
30
2
180
0
0
0
0
23
McLean Kenny
32
4
325
0
1
0
0
4
McTominay Scott
27
4
360
2
0
1
0
18
Morgan Lewis
28
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
28
2
97
0
0
0
0
19
Conway Tommy
22
1
17
0
0
0
0
17
Doak Ben
18
4
165
0
0
0
0
9
Dykes Lyndon
29
4
230
0
0
0
0
10
Shankland Lawrence
29
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Steve
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunn Angus
Chấn thương xương sườn15.11.2024
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanley Grant
32
3
225
0
0
0
0
13
Hendry Jack
29
3
270
0
0
0
0
6
McKenna Scott
27
3
134
0
1
1
0
15
Porteous Ryan
Thẻ vàng
25
1
44
0
0
0
1
2
Ralston Anthony
25
3
263
0
0
1
0
3
Robertson Andrew
30
3
269
0
0
0
0
6
Tierney Kieran
Chấn thương cơ
27
2
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Armstrong Stuart
32
1
15
0
0
0
0
11
Christie Ryan
29
3
91
0
0
0
0
8
Gilmour Billy
23
3
186
0
0
0
0
7
McGinn John
30
3
233
0
0
1
0
23
McLean Kenny
32
3
44
0
0
0
0
4
McTominay Scott
27
3
270
1
0
2
0
18
Morgan Lewis
28
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
28
3
212
0
0
0
0
10
Shankland Lawrence
29
3
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Steve
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clark Zander
32
0
0
0
0
0
0
1
Gordon Craig
41
2
180
0
0
0
0
1
Gunn Angus
Chấn thương xương sườn15.11.2024
28
5
450
0
0
0
0
12
Kelly Liam
28
0
0
0
0
0
0
12
McCracken Jon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cooper Liam
33
0
0
0
0
0
0
22
Devlin Nicky
31
1
3
0
0
0
0
3
Doig Josh
Va chạm13.11.2024
22
0
0
0
0
0
0
5
Hanley Grant
32
7
585
0
0
1
0
13
Hendry Jack
29
3
270
0
0
0
0
2
Johnston Max
20
0
0
0
0
0
0
16
Lindsay Liam
29
0
0
0
0
0
0
13
MacKenzie Jack
24
0
0
0
0
0
0
21
McCrorie Ross
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
6
McKenna Scott
27
5
314
0
1
1
0
15
Porteous Ryan
Thẻ vàng
25
1
44
0
0
0
1
2
Ralston Anthony
25
7
621
0
1
2
0
3
Robertson Andrew
30
7
629
0
0
1
0
6
Souttar John
28
2
180
0
0
0
0
24
Taylor Greg
27
0
0
0
0
0
0
6
Tierney Kieran
Chấn thương cơ
27
2
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Armstrong Stuart
32
1
15
0
0
0
0
7
Barron Connor
22
0
0
0
0
0
0
11
Christie Ryan
29
7
406
1
0
1
0
20
Gauld Ryan
28
4
75
0
0
0
0
8
Gilmour Billy
23
7
538
1
0
1
0
14
Irving Andrew
24
0
0
0
0
0
0
20
Jack Ryan
32
0
0
0
0
0
0
7
McGinn John
30
5
413
0
0
1
0
23
McLean Kenny
32
7
369
0
1
0
0
4
McTominay Scott
27
7
630
3
0
3
0
18
Morgan Lewis
28
4
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
28
5
309
0
0
0
0
19
Conway Tommy
22
1
17
0
0
0
0
17
Doak Ben
18
4
165
0
0
0
0
9
Dykes Lyndon
29
4
230
0
0
0
0
25
Forrest James
33
0
0
0
0
0
0
19
Nisbet Kevin
27
0
0
0
0
0
0
10
Shankland Lawrence
29
4
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Steve
61
Quảng cáo