Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Seattle Sounders, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Seattle Sounders
Sân vận động:
Lumen Field
(Seattle)
Sức chứa:
72 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Frei Stefan
38
31
2646
0
0
0
1
26
Thomas Andrew
26
7
593
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baker Cody
20
13
484
0
1
1
0
15
Bell Jon
27
10
488
1
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
32
32
2570
1
0
5
0
35
Lopez Antino
22
1
7
0
0
0
0
4
Nathan Nathan
29
4
91
0
0
0
0
5
Nouhou
27
29
2392
0
1
11
1
25
Ragen Jackson
26
35
3085
3
1
6
1
16
Roldan Alexander
28
31
2471
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
22
1076
0
1
1
1
21
Baker-Whiting Reed
19
24
792
0
0
4
1
6
Joao Paulo
33
23
1422
0
2
3
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
22
1
13
0
0
1
0
77
Kitahara Sota
21
2
148
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
14
277
0
0
2
0
93
Minoungou Georgi
22
12
431
1
0
0
0
7
Roldan Cristian
29
35
3027
2
3
2
0
14
Rothrock Paul
25
27
1487
5
2
4
0
11
Rusnak Albert
Chấn thương hông
30
33
2634
10
16
2
0
99
Teves Dylan
24
6
90
1
0
1
0
18
Vargas Obed
19
31
2635
1
7
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
Chấn thương háng
24
14
723
1
2
0
0
13
Morris Jordan
Chấn thương cơ
30
35
2858
13
5
4
0
17
Musovski Danny
Chấn thương đùi
28
25
519
1
1
1
0
9
Ruidiaz Raul
34
26
1494
8
2
2
0
10
de La Vega Pedro
23
18
803
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Thomas Andrew
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baker Cody
20
2
125
0
0
0
0
15
Bell Jon
27
3
227
0
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
32
2
180
0
0
1
0
39
Hawkins Stuart
18
2
210
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
1
30
0
0
0
0
5
Nouhou
27
3
270
0
1
0
0
25
Ragen Jackson
26
3
137
0
0
0
0
16
Roldan Alexander
28
4
233
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
2
177
1
0
0
0
21
Baker-Whiting Reed
19
1
81
0
1
0
0
37
Brunell Snyder
17
2
64
0
0
0
0
6
Joao Paulo
33
2
141
0
0
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
22
2
130
1
0
0
0
77
Kitahara Sota
21
1
34
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
2
210
0
1
0
0
93
Minoungou Georgi
22
3
213
0
1
0
0
7
Roldan Cristian
29
3
242
0
0
0
0
14
Rothrock Paul
25
4
305
1
0
0
0
11
Rusnak Albert
Chấn thương hông
30
2
179
0
0
0
0
99
Teves Dylan
24
2
148
0
0
0
0
18
Vargas Obed
19
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
Chấn thương háng
24
1
30
0
0
0
0
95
De Rosario Osaze
23
1
5
0
0
0
0
13
Morris Jordan
Chấn thương cơ
30
2
180
1
0
0
0
17
Musovski Danny
Chấn thương đùi
28
3
211
1
1
0
0
9
Ruidiaz Raul
34
2
40
0
0
0
0
10
de La Vega Pedro
23
1
16
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Frei Stefan
38
1
90
0
0
0
0
26
Thomas Andrew
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bell Jon
27
3
114
0
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
32
4
360
1
0
0
0
5
Nouhou
27
5
362
0
0
2
0
25
Ragen Jackson
26
5
435
1
0
1
0
16
Roldan Alexander
28
5
408
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
2
51
0
0
0
0
21
Baker-Whiting Reed
19
5
131
0
0
1
0
6
Joao Paulo
33
5
263
0
0
1
0
75
Leyva Dany
21
5
87
0
0
1
0
7
Roldan Cristian
29
5
421
0
2
2
0
14
Rothrock Paul
25
5
312
2
1
1
0
11
Rusnak Albert
Chấn thương hông
30
5
426
1
3
0
0
18
Vargas Obed
19
5
398
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
Chấn thương háng
24
3
80
0
0
0
0
13
Morris Jordan
Chấn thương cơ
30
5
402
3
1
0
0
17
Musovski Danny
Chấn thương đùi
28
2
50
0
0
0
0
9
Ruidiaz Raul
34
2
45
0
0
0
0
10
de La Vega Pedro
23
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
0
0
0
0
0
0
24
Frei Stefan
38
32
2736
0
0
0
1
26
Thomas Andrew
26
15
1343
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baker Cody
20
15
609
0
1
1
0
15
Bell Jon
27
16
829
1
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
32
38
3110
2
0
6
0
39
Hawkins Stuart
18
2
210
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
2
37
0
0
0
0
4
Nathan Nathan
29
4
91
0
0
0
0
5
Nouhou
27
37
3024
0
2
13
1
25
Ragen Jackson
26
43
3657
4
1
7
1
16
Roldan Alexander
28
40
3112
3
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
26
1304
1
1
1
1
21
Baker-Whiting Reed
19
30
1004
0
1
5
1
37
Brunell Snyder
17
2
64
0
0
0
0
6
Joao Paulo
33
30
1826
0
2
4
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
22
3
143
1
0
1
0
77
Kitahara Sota
21
3
182
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
21
574
0
1
3
0
93
Minoungou Georgi
22
15
644
1
1
0
0
7
Roldan Cristian
29
43
3690
2
5
4
0
14
Rothrock Paul
25
36
2104
8
3
5
0
11
Rusnak Albert
Chấn thương hông
30
40
3239
11
19
2
0
99
Teves Dylan
24
8
238
1
0
1
0
18
Vargas Obed
19
38
3133
2
7
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
Chấn thương háng
24
18
833
1
2
0
0
95
De Rosario Osaze
23
1
5
0
0
0
0
13
Morris Jordan
Chấn thương cơ
30
42
3440
17
6
4
0
17
Musovski Danny
Chấn thương đùi
28
30
780
2
2
1
0
9
Ruidiaz Raul
34
30
1579
8
2
2
0
10
de La Vega Pedro
23
21
908
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
62
Quảng cáo