Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sekhukhune, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Sekhukhune
Sân vận động:
Peter Mokaba Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
45 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sangare Badra Ali
38
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
3
225
0
0
1
0
Carnell Cameron
22
1
1
0
0
0
0
14
Langa Sikhosonke
?
4
360
0
0
1
0
25
Letlapa Vuyo
21
1
90
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
28
3
190
0
0
1
0
28
Ngcobo Njabulo
30
3
270
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
5
406
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Cameron
23
2
47
0
0
1
0
22
Mbule Sipho
26
3
239
1
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
5
450
1
1
1
0
23
Mntambo Linda
35
3
161
0
0
0
0
21
Mokhuoane Relebogile
29
2
104
0
0
0
0
31
Mokoane Tshepo
22
3
99
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
3
260
1
1
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
1
11
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
4
185
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
5
355
1
0
1
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
1
71
0
0
0
0
20
Letsema Teboho
22
2
32
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
5
428
0
3
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
2
119
0
1
1
0
12
Mogaila Shaune
29
3
270
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
3
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sangare Badra Ali
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardoso Daniel
35
1
90
0
0
1
0
14
Langa Sikhosonke
?
1
90
0
0
1
0
27
Mkhabela Katlego
28
1
90
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mkhize Siphesihle
25
1
90
0
0
0
0
23
Mntambo Linda
35
1
90
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Makgalwa Keletso
27
1
59
0
0
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
1
90
0
0
0
0
12
Mogaila Shaune
29
1
32
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
1
71
0
0
0
0
13
Seseane Abbey
22
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Langa Sikhosonke
?
1
71
0
0
0
0
25
Letlapa Vuyo
21
1
20
0
0
0
0
28
Ngcobo Njabulo
30
1
90
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Cameron
23
1
13
0
0
0
0
22
Mbule Sipho
26
1
78
0
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
1
90
0
0
0
0
23
Mntambo Linda
35
1
45
0
0
0
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
1
46
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
1
46
0
0
0
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
1
37
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
1
90
0
0
0
0
12
Mogaila Shaune
29
1
90
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
1
90
0
0
0
0
16
Leaner Renaldo
26
0
0
0
0
0
0
30
Sangare Badra Ali
38
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
3
225
0
0
1
0
4
Cardoso Daniel
35
1
90
0
0
1
0
Carnell Cameron
22
1
1
0
0
0
0
14
Langa Sikhosonke
?
6
521
0
0
2
0
25
Letlapa Vuyo
21
2
110
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
28
4
280
0
0
1
0
26
Mohamme Katlego
26
0
0
0
0
0
0
28
Ngcobo Njabulo
30
4
360
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
7
586
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Cameron
23
3
60
0
0
1
0
35
Mahlangu Pogiso
32
0
0
0
0
0
0
22
Mbule Sipho
26
4
317
1
0
2
0
15
Mkhize Siphesihle
25
7
630
1
1
1
0
23
Mntambo Linda
35
5
296
0
0
0
0
21
Mokhuoane Relebogile
29
2
104
0
0
0
0
31
Mokoane Tshepo
22
3
99
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
4
350
1
1
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
2
57
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
5
239
1
0
0
0
8
Webber Jamie
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
6
401
1
0
1
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
2
108
0
0
0
0
20
Letsema Teboho
22
2
32
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
7
577
0
3
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
3
209
0
1
1
0
12
Mogaila Shaune
29
5
392
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
5
260
0
0
0
0
13
Seseane Abbey
22
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Quảng cáo