Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Selfoss, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Selfoss
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blakala Robert
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Josefsson Dagur
18
1
90
0
0
0
0
6
Sanchez Adrian
30
1
90
0
0
0
0
4
Sanchez Jose
25
1
90
0
0
0
0
2
Sverrisson Einar
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birgisson Aron
21
1
71
0
0
0
0
17
Johannsson Valdimar
23
1
77
1
0
0
0
5
Petursson Jon
21
1
90
0
0
1
0
11
Sanabria Alfredo
?
2
90
1
0
0
0
2
Sigurdsson Ivan
19
2
90
1
0
0
0
15
Vokes Alexander
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Zamorano Gonzalo
29
2
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johannsson Bjarni
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kjartansson Arnor
?
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Josefsson Dagur
18
2
191
0
0
0
0
6
Sanchez Adrian
30
4
129
0
0
0
0
4
Sanchez Jose
25
4
384
0
0
1
0
3
Sveinsson Reynir
21
3
269
0
0
2
0
2
Sverrisson Einar
?
4
202
0
0
0
0
28
Sverrisson Eysteinn
17
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bergsson Brynjar
18
2
64
1
0
0
0
9
Birgisson Aron
21
4
205
1
0
1
0
16
Einarsson Dabi Kolvibur
18
3
171
0
0
0
0
77
Einarsson Einar
?
2
47
0
0
1
0
21
Gil Nacho
31
4
356
1
0
1
0
10
Ingibergsson Ingi Rafn
35
0
0
0
0
1
0
17
Johannsson Valdimar
23
1
1
0
0
0
0
8
Oskarsson Ingvi Rafn
31
4
194
0
0
0
0
5
Petursson Jon
21
1
90
0
0
1
0
11
Sanabria Alfredo
?
3
150
0
0
0
0
2
Sigurdsson Ivan
19
1
90
0
0
0
0
15
Vokes Alexander
19
4
375
2
0
1
0
45
Vokes Aron Lucas
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hardarson Sesar
18
3
271
3
0
1
0
19
Zamorano Gonzalo
29
4
375
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johannsson Bjarni
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blakala Robert
30
1
90
0
0
0
0
12
Kjartansson Arnor
?
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Josefsson Dagur
18
3
281
0
0
0
0
6
Sanchez Adrian
30
5
219
0
0
0
0
4
Sanchez Jose
25
5
474
0
0
1
0
3
Sveinsson Reynir
21
3
269
0
0
2
0
2
Sverrisson Einar
?
5
292
0
0
0
0
28
Sverrisson Eysteinn
17
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bergsson Brynjar
18
2
64
1
0
0
0
9
Birgisson Aron
21
5
276
1
0
1
0
16
Einarsson Dabi Kolvibur
18
3
171
0
0
0
0
77
Einarsson Einar
?
2
47
0
0
1
0
21
Gil Nacho
31
4
356
1
0
1
0
10
Ingibergsson Ingi Rafn
35
0
0
0
0
1
0
20
Johannsson Ari
?
0
0
0
0
0
0
17
Johannsson Valdimar
23
2
78
1
0
0
0
8
Oskarsson Ingvi Rafn
31
4
194
0
0
0
0
5
Petursson Jon
21
2
180
0
0
2
0
11
Sanabria Alfredo
?
5
240
1
0
0
0
2
Sigurdsson Ivan
19
3
180
1
0
0
0
15
Vokes Alexander
19
5
389
2
0
1
0
45
Vokes Aron Lucas
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hardarson Sesar
18
3
271
3
0
1
0
19
Zamorano Gonzalo
29
6
465
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johannsson Bjarni
66
Quảng cáo