Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Selimbar, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Selimbar
Sân vận động:
Sân vận động Textila
(Cisnadie)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brasoveanu Marian
19
2
180
0
0
0
0
68
Malutan Rares
18
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dijinari Vadim
25
3
244
0
0
0
0
30
Gherman Raul
21
12
829
2
0
3
0
14
Gogor Catalin
23
9
650
1
0
1
0
92
Hanzu Benjamin
22
1
45
0
0
0
0
6
Natea Ciprian
28
10
885
0
0
4
1
4
Popa Luca
18
1
14
0
0
0
0
71
Serban Sorin
24
12
766
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayne Emman
?
4
245
0
0
0
0
8
Baba Emanuel
20
4
305
0
0
1
0
15
Boboc Robert
29
11
698
0
0
3
0
17
Butucel Tudor
21
8
317
0
0
0
0
20
Buzan Lucian
25
12
910
0
0
2
0
94
Cotogoi Corneliu
23
5
254
0
0
0
0
5
Marrone Salvatore
23
7
339
0
0
0
0
7
Monea George Ioan Dorin
27
11
632
0
0
0
0
18
Olariu Daniel
20
10
597
0
0
2
0
22
Soare Casian
17
11
610
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Babic Matko
26
12
955
4
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
10
506
1
0
1
0
77
Draghescu Petre
18
1
14
0
0
0
0
10
Hernando Rodrigo
25
11
810
1
0
4
0
9
Nerukh Vitalii
22
7
176
0
0
0
0
55
Rotar Bogdan
22
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schumacher Constantin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brasoveanu Marian
19
2
180
0
0
0
0
68
Malutan Rares
18
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dijinari Vadim
25
3
244
0
0
0
0
30
Gherman Raul
21
12
829
2
0
3
0
14
Gogor Catalin
23
9
650
1
0
1
0
92
Hanzu Benjamin
22
1
45
0
0
0
0
6
Natea Ciprian
28
10
885
0
0
4
1
4
Popa Luca
18
1
14
0
0
0
0
71
Serban Sorin
24
12
766
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayne Emman
?
4
245
0
0
0
0
8
Baba Emanuel
20
4
305
0
0
1
0
15
Boboc Robert
29
11
698
0
0
3
0
17
Butucel Tudor
21
8
317
0
0
0
0
20
Buzan Lucian
25
12
910
0
0
2
0
94
Cotogoi Corneliu
23
5
254
0
0
0
0
5
Marrone Salvatore
23
7
339
0
0
0
0
7
Monea George Ioan Dorin
27
11
632
0
0
0
0
18
Olariu Daniel
20
10
597
0
0
2
0
Pascalau Darius
18
0
0
0
0
0
0
22
Soare Casian
17
11
610
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Babic Matko
26
12
955
4
0
0
0
13
Bucuroiu Cosmin
21
10
506
1
0
1
0
77
Draghescu Petre
18
1
14
0
0
0
0
10
Hernando Rodrigo
25
11
810
1
0
4
0
9
Nerukh Vitalii
22
7
176
0
0
0
0
55
Rotar Bogdan
22
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schumacher Constantin
48
Quảng cáo