Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Semen Padang, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Semen Padang
Sân vận động:
Stadion GOR Haji Agus Salim
(Padang)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Amiruddin Teguh
31
5
450
0
0
1
0
21
Dicky Mochammad
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Djin Dodi Alekvan
25
9
739
0
0
3
1
5
Kim Min-Kyu
24
8
720
0
0
1
0
44
Martic Tin
28
10
891
1
0
2
0
2
Sani Anwar
28
4
281
0
0
2
0
12
Saputra Frendi
32
5
403
0
0
4
1
22
Vargas Jan
30
9
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ariansyah Ricki
27
5
283
0
0
2
0
10
Dybal Bruno
30
6
405
0
0
0
0
23
Gatra Bayu
32
7
247
0
1
1
0
6
Iqbal Muhammad
24
6
329
0
0
2
0
15
Juliansyah Firman
21
10
651
0
2
1
0
20
Majefat Melcior
30
4
172
0
0
1
0
7
Michibuchi Ryohei
30
10
406
0
1
0
0
66
Nofiansyah Dwi Geno
23
3
208
0
0
0
0
18
Pagamo Gala
18
3
203
2
0
0
0
14
Saputra Dimas
28
1
90
0
0
0
0
4
Scott Charlie
27
7
430
0
0
1
0
31
Setiawan Rosad
28
8
490
0
0
1
0
9
Stewart Cornelius
35
10
595
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ngwoke Kenneth
31
6
507
3
0
2
0
90
Ramadhan Ramadhan
23
6
183
0
1
0
0
19
Ridwan Muhammad
24
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Eduardo
46
Susilo Hendri
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Giffari Ikram
18
0
0
0
0
0
0
71
Amiruddin Teguh
31
5
450
0
0
1
0
21
Dicky Mochammad
27
5
450
0
0
0
0
33
Saputra Miswar
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Budiyono Arif
31
0
0
0
0
0
0
13
Djin Dodi Alekvan
25
9
739
0
0
3
1
5
Kim Min-Kyu
24
8
720
0
0
1
0
44
Martic Tin
28
10
891
1
0
2
0
2
Sani Anwar
28
4
281
0
0
2
0
12
Saputra Frendi
32
5
403
0
0
4
1
22
Vargas Jan
30
9
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ariansyah Ricki
27
5
283
0
0
2
0
10
Dybal Bruno
30
6
405
0
0
0
0
23
Gatra Bayu
32
7
247
0
1
1
0
6
Iqbal Muhammad
24
6
329
0
0
2
0
15
Juliansyah Firman
21
10
651
0
2
1
0
20
Majefat Melcior
30
4
172
0
0
1
0
7
Michibuchi Ryohei
30
10
406
0
1
0
0
66
Nofiansyah Dwi Geno
23
3
208
0
0
0
0
18
Pagamo Gala
18
3
203
2
0
0
0
14
Saputra Dimas
28
1
90
0
0
0
0
4
Scott Charlie
27
7
430
0
0
1
0
31
Setiawan Rosad
28
8
490
0
0
1
0
9
Stewart Cornelius
35
10
595
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Muzanni Al Muzanni
21
0
0
0
0
0
0
79
Guruh Jorry
23
0
0
0
0
0
0
32
Ngwoke Kenneth
31
6
507
3
0
2
0
90
Ramadhan Ramadhan
23
6
183
0
1
0
0
19
Ridwan Muhammad
24
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Eduardo
46
Susilo Hendri
58
Quảng cáo