Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Senegal, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Senegal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mendy Edouard
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ciss Pathe
30
3
58
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
28
2
108
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối
25
2
180
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
4
360
0
0
0
0
2
Mendy Formose
23
2
73
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
3
270
0
0
1
0
4
Seck Abdoulaye
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
20
4
200
1
0
0
0
21
Diarra Habib
20
2
136
0
0
0
0
5
Gueye Idrissa
35
4
331
0
0
1
0
26
Gueye Pape
25
1
29
0
0
1
0
15
Lopy Dion
22
1
27
0
0
0
0
6
Mendy Nampalys
32
1
8
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
4
317
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diallo Habib
29
3
244
1
0
0
0
7
Jackson Nicolas
23
3
135
0
0
0
0
10
Mane Sadio
32
2
153
2
0
0
0
15
Ndiaye Cherif
28
2
16
0
0
0
0
13
Ndiaye Iliman
24
4
290
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
3
270
1
0
0
0
12
Sima Abdallah
Chấn thương cơ
23
2
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dieng Seny
29
3
270
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối
25
3
202
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
4
360
0
0
1
0
2
Mendy Formose
23
3
232
0
0
1
0
19
Niakhate Moussa
28
3
270
0
0
0
0
4
Seck Abdoulaye
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
20
3
178
0
0
0
0
21
Diarra Habib
20
3
188
0
0
0
0
25
Diouf El Hadji Malick
19
2
91
0
0
1
0
5
Gueye Idrissa
35
4
229
0
0
0
0
26
Gueye Pape
25
4
292
1
0
1
0
6
Mendy Nampalys
32
2
19
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
3
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dia Boulaye
27
2
96
1
0
0
0
20
Diallo Habib
29
4
70
0
0
1
0
7
Jackson Nicolas
23
4
294
1
0
1
0
10
Mane Sadio
32
4
360
3
0
1
0
13
Ndiaye Iliman
24
4
128
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
4
270
1
0
0
0
12
Sima Abdallah
Chấn thương cơ
23
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diaw Mory
31
0
0
0
0
0
0
1
Dieng Seny
29
3
270
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ciss Pathe
30
3
58
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
28
3
198
0
0
0
0
12
Faye Mikayil
20
0
0
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối
25
5
382
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
8
720
0
0
1
0
2
Mendy Formose
23
5
305
0
0
1
0
6
N'Diaye Abdoulaye
22
0
0
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
6
540
0
0
1
0
4
Seck Abdoulaye
32
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
20
7
378
1
0
0
0
21
Diarra Habib
20
5
324
0
0
0
0
25
Diouf El Hadji Malick
19
2
91
0
0
1
0
5
Gueye Idrissa
35
8
560
0
0
1
0
26
Gueye Pape
25
5
321
1
0
2
0
15
Lopy Dion
22
1
27
0
0
0
0
6
Mendy Nampalys
32
3
27
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
7
476
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dia Boulaye
27
2
96
1
0
0
0
20
Diallo Habib
29
7
314
1
0
1
0
7
Jackson Nicolas
23
7
429
1
0
1
0
10
Mane Sadio
32
6
513
5
0
1
0
15
Ndiaye Cherif
28
2
16
0
0
0
0
13
Ndiaye Iliman
24
8
418
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
7
540
2
0
0
0
12
Sima Abdallah
Chấn thương cơ
23
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43
Quảng cáo