Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sepahan, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Sepahan
Sân vận động:
Naghsh-e-Jahan Stadium
(Isfahan)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mirzazad Nima
27
1
0
0
0
1
0
1
Niazmand Payam
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Amini Mohammed
20
2
180
0
0
1
0
58
Daneshgar Mohammad
30
4
271
0
0
0
0
3
Goudarzi Hossein
23
4
262
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
4
210
0
0
1
0
55
Hazbavi Mohammed
21
2
180
1
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
4
316
0
0
3
0
2
Mohammadi Hadi
33
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
4
360
0
0
0
0
8
Karimi Mohammed
28
4
360
2
1
3
0
Limouchi Mehdi
24
1
90
0
0
0
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
4
309
0
1
1
0
15
N'Zonzi Steven
35
1
1
0
0
0
0
80
Sarshogh Arshia
21
1
1
0
1
0
0
10
Shekari Reza
26
4
121
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
4
86
1
0
0
0
5
Asadi Reza
28
4
159
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
3
258
2
1
0
0
14
Yousefi Aria
22
4
360
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niazmand Payam
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goudarzi Hossein
23
1
120
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
1
120
0
0
0
0
55
Hazbavi Mohammed
21
1
111
0
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
1
120
0
1
0
0
8
Karimi Mohammed
28
1
120
0
0
1
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
1
80
1
0
0
0
80
Sarshogh Arshia
21
1
10
0
0
0
0
10
Shekari Reza
26
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
1
120
0
0
0
0
5
Asadi Reza
28
1
51
0
0
1
0
7
Lamouchi Mehdi
24
1
41
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
1
70
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
1
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niazmand Payam
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
30
1
1
0
0
0
0
3
Goudarzi Hossein
23
1
24
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
1
68
0
0
0
0
55
Hazbavi Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
1
90
1
0
0
0
2
Mohammadi Hadi
33
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
1
90
0
0
0
0
8
Karimi Mohammed
28
1
90
0
0
1
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
1
68
0
1
0
0
15
N'Zonzi Steven
35
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
1
67
0
0
0
0
5
Asadi Reza
28
1
23
0
0
0
0
47
Kamara Aboubakar
29
1
23
0
0
0
0
7
Lamouchi Mehdi
24
1
67
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mirzazad Nima
27
1
0
0
0
1
0
1
Niazmand Payam
29
6
570
0
0
0
0
77
Rafiei Seyed
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Amini Mohammed
20
2
180
0
0
1
0
58
Daneshgar Mohammad
30
5
272
0
0
0
0
Falamarzi Esmaeil
?
0
0
0
0
0
0
3
Goudarzi Hossein
23
6
406
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
6
398
0
0
1
0
55
Hazbavi Mohammed
21
4
381
1
0
0
0
24
Hosseini Seyed
18
0
0
0
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
6
526
1
0
4
0
2
Mohammadi Hadi
33
3
181
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
6
570
0
1
0
0
8
Karimi Mohammed
28
6
570
2
1
5
0
Limouchi Mehdi
24
1
90
0
0
0
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
6
457
1
2
1
0
15
N'Zonzi Steven
35
2
25
0
0
0
0
80
Sarshogh Arshia
21
2
11
0
1
0
0
10
Shekari Reza
26
5
172
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
6
273
1
0
0
0
77
Ahmadi Ali
19
0
0
0
0
0
0
5
Asadi Reza
28
6
233
0
0
1
0
88
Habibi Abbas
18
0
0
0
0
0
0
47
Kamara Aboubakar
29
1
23
0
0
0
0
7
Lamouchi Mehdi
24
2
108
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
4
328
2
1
0
0
14
Yousefi Aria
22
6
520
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Quảng cáo