Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Septemvri Sofia, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Septemvri Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sheytanov Dimitar
25
14
1260
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
12
1036
0
0
3
0
13
Kerkez Strahinja
21
5
292
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
11
804
0
2
4
1
5
Polendakov Mikhail
17
12
939
0
1
2
0
26
Schenk Xandro
31
2
135
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
12
799
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
5
256
0
0
1
0
17
Amade Alfons
24
3
150
0
0
1
0
9
Chandarov Asen
25
8
720
1
0
4
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
8
278
0
0
0
0
25
Elle Essouma Franck
24
9
390
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
10
822
3
1
3
0
8
Moran Martin
23
11
818
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
13
1023
1
0
4
0
18
Onasci Kubrat
18
9
681
1
0
1
0
16
Serber Klery
26
4
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
7
392
0
0
1
0
25
Dzhamov Aleksandar
17
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
2
91
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
10
791
3
0
3
0
20
Steponavicius Faustas
20
9
432
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
7
93
0
0
0
0
22
Vitinho
22
12
629
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andreev Aleksey
19
0
0
0
0
0
0
1
Iliev Ivaylo
21
0
0
0
0
0
0
12
Ivanov Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
1
Radkov Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
21
Sheytanov Dimitar
25
14
1260
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
12
1036
0
0
3
0
13
Kerkez Strahinja
21
5
292
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
11
804
0
2
4
1
5
Polendakov Mikhail
17
12
939
0
1
2
0
26
Schenk Xandro
31
2
135
0
0
0
0
3
Tomov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
12
799
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
5
256
0
0
1
0
17
Amade Alfons
24
3
150
0
0
1
0
9
Chandarov Asen
25
8
720
1
0
4
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
8
278
0
0
0
0
25
Elle Essouma Franck
24
9
390
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
10
822
3
1
3
0
8
Moran Martin
23
11
818
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
13
1023
1
0
4
0
18
Onasci Kubrat
18
9
681
1
0
1
0
16
Serber Klery
26
4
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
7
392
0
0
1
0
25
Dzhamov Aleksandar
17
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
2
91
0
0
0
0
15
Milenov Petar
18
0
0
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
10
791
3
0
3
0
20
Steponavicius Faustas
20
9
432
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
7
93
0
0
0
0
22
Vitinho
22
12
629
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52
Quảng cáo