Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Septemvri Sofia, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Septemvri Sofia
Sân vận động:
Stadion Dragalevtsi
(Sofia)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sheytanov Dimitar
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hristov Martin
20
6
496
0
0
2
0
13
Kerkez Strahinja
21
4
291
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
5
351
0
1
1
0
5
Polendakov Mikhail
17
5
388
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
23
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
2
155
0
0
1
0
9
Chandarov Asen
25
1
90
0
0
0
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
6
246
0
0
0
0
28
Elle Essouma Franck
24
6
335
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
4
360
0
1
1
0
8
Moran Martin
23
4
303
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
6
393
1
0
2
0
18
Onasci Kubrat
18
6
455
1
0
0
0
16
Serber Klery
26
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemanga Kevin
26
3
146
0
0
0
0
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
3
199
0
0
0
0
25
Dzhamov Aleksandar
16
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
1
45
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
3
234
2
0
1
0
20
Steponavicius Faustas
20
6
374
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
4
51
0
0
0
0
22
Vitinho
22
6
298
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iliev Ivaylo
20
0
0
0
0
0
0
12
Ivanov Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
12
Radkov Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
21
Sheytanov Dimitar
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hristov Martin
20
6
496
0
0
2
0
13
Kerkez Strahinja
21
4
291
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
5
351
0
1
1
0
5
Polendakov Mikhail
17
5
388
0
0
0
0
3
Tomov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
23
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
2
155
0
0
1
0
8
Atanasov Zahari Atanasov
19
0
0
0
0
0
0
9
Chandarov Asen
25
1
90
0
0
0
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
6
246
0
0
0
0
28
Elle Essouma Franck
24
6
335
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
4
360
0
1
1
0
8
Moran Martin
23
4
303
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
6
393
1
0
2
0
18
Onasci Kubrat
18
6
455
1
0
0
0
16
Serber Klery
26
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemanga Kevin
26
3
146
0
0
0
0
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
3
199
0
0
0
0
25
Dzhamov Aleksandar
16
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
1
45
0
0
0
0
15
Milenov Petar
18
0
0
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
3
234
2
0
1
0
20
Steponavicius Faustas
20
6
374
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
4
51
0
0
0
0
22
Vitinho
22
6
298
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52
Quảng cáo