Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Serbia, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Serbia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rajkovic Predrag
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erakovic Strahinja
23
2
136
0
0
1
0
4
Milenkovic Nikola
26
2
180
0
0
0
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
2
154
0
0
0
0
3
Pavlovic Strahinja
23
2
180
0
0
1
0
5
Simic Jan-Carlo
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belic Kristijan
23
2
48
0
0
1
0
20
Grujic Marko
28
2
63
0
0
0
0
17
Ilic Ivan
23
2
175
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
28
2
162
0
0
1
0
11
Samardzic Lazar
22
2
138
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Birmancevic Veljko
26
2
170
0
0
1
0
18
Jovanovic Dorde
25
1
11
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
2
164
0
0
0
0
21
Mitrovic Stefan
22
2
33
0
0
1
0
9
Ratkov Petar
21
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rajkovic Predrag
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Milenkovic Nikola
26
3
270
0
0
1
0
25
Mladenovic Filip
33
3
112
0
0
1
0
3
Pavlovic Strahinja
23
3
270
0
0
0
0
13
Veljkovic Milos
Chấn thương bàn chân
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gacinovic Mijat
29
1
45
0
0
1
0
6
Gudelj Nemanja
32
2
92
0
0
1
0
17
Ilic Ivan
23
3
202
0
1
0
0
11
Kostic Filip
31
1
43
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
28
3
212
0
0
1
0
16
Mijailovic Srdjan
30
1
73
0
0
0
0
20
Milinkovic-Savic Sergej
29
3
121
0
0
0
0
11
Samardzic Lazar
22
2
55
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
3
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Birmancevic Veljko
26
2
26
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
3
102
1
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
3
241
0
0
1
0
7
Vlahovic Dusan
24
3
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Marko
26
0
0
0
0
0
0
23
Jovanovic Aleksandar
31
0
0
0
0
0
0
23
Milinkovic-Savic Vanja
27
0
0
0
0
0
0
12
Petrovic Djordje
24
0
0
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
28
0
0
0
0
0
0
16
Erakovic Strahinja
23
2
136
0
0
1
0
4
Milenkovic Nikola
26
5
450
0
0
1
0
25
Mladenovic Filip
33
3
112
0
0
1
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
2
154
0
0
0
0
3
Pavlovic Strahinja
23
5
450
0
0
1
0
5
Simic Jan-Carlo
19
1
45
0
0
0
0
24
Spajic Uros
31
0
0
0
0
0
0
3
Stojic Nemanja
26
0
0
0
0
0
0
13
Terzic Aleksa
Chấn thương đùi
25
0
0
0
0
0
0
13
Veljkovic Milos
Chấn thương bàn chân
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belic Kristijan
23
2
48
0
0
1
0
21
Gacinovic Mijat
29
1
45
0
0
1
0
20
Grujic Marko
28
2
63
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
32
2
92
0
0
1
0
17
Ilic Ivan
23
5
377
0
1
0
0
11
Kostic Filip
31
1
43
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
28
5
374
0
0
2
0
5
Maksimovic Nemanja
29
0
0
0
0
0
0
16
Mijailovic Srdjan
30
1
73
0
0
0
0
20
Milinkovic-Savic Sergej
29
3
121
0
0
0
0
11
Samardzic Lazar
22
4
193
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
28
5
353
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aleksic Milan
19
0
0
0
0
0
0
7
Birmancevic Veljko
26
4
196
0
0
1
0
18
Jovanovic Dorde
25
1
11
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
5
266
1
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
3
241
0
0
1
0
21
Mitrovic Stefan
22
2
33
0
0
1
0
9
Ratkov Petar
21
2
44
0
0
0
0
7
Vlahovic Dusan
24
3
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59
Quảng cáo