Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Serbia U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Serbia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radovanovic Savo
15
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ivkovic Ognjen
16
1
90
0
0
0
0
3
Petrovic Stefan
16
1
90
0
0
0
0
2
Skrijelj Ahmed
16
1
90
0
1
0
0
15
Soprenic Milos
16
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ibrovic-Fletcher Edward
16
1
64
0
0
0
0
18
Jovanovic Dusan
16
1
46
0
0
0
0
10
Kostov Vasilije
16
1
90
2
0
0
0
22
Matijasevic Filip
16
1
13
0
0
0
0
14
Pejic Danilo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Damjanovic Aleksa
15
1
78
0
0
0
0
11
Petrovic Aleksa
16
1
45
0
0
0
0
19
Radovic Dusan
16
1
4
0
0
0
0
7
Zaric Luka
16
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bogdanovic Bogdan
16
0
0
0
0
0
0
12
Carapic Vladan
17
0
0
0
0
0
0
1
Jovanovic Vukasin
17
0
0
0
0
0
0
Popovic Mateja
16
0
0
0
0
0
0
1
Radovanovic Savo
15
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bubanja Igor
17
0
0
0
0
0
0
5
Ivkovic Ognjen
16
1
90
0
0
0
0
6
Marinkovic Vojin
15
0
0
0
0
0
0
4
Milosavljevic Veljko
17
0
0
0
0
0
0
Ostojic Jovan
16
0
0
0
0
0
0
3
Petrovic Stefan
16
1
90
0
0
0
0
3
Premovic Relja
17
0
0
0
0
0
0
6
Roganovic Vuk
17
0
0
0
0
0
0
15
Simic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
2
Skrijelj Ahmed
16
1
90
0
1
0
0
15
Soprenic Milos
16
1
27
0
0
0
0
5
Stojanovic Viktor
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ibrovic-Fletcher Edward
16
1
64
0
0
0
0
Jokic Nikola
16
0
0
0
0
0
0
18
Jovanovic Dusan
16
1
46
0
0
0
0
19
Kostic Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
10
Kostov Vasilije
16
1
90
2
0
0
0
Krajcar Vladimir
16
0
0
0
0
0
0
21
Makevic Dusan
17
0
0
0
0
0
0
22
Maksimovic Andrija
17
0
0
0
0
0
0
22
Matijasevic Filip
16
1
13
0
0
0
0
4
Mirkovic Nemanja
16
0
0
0
0
0
0
Nikolic Vuk
16
0
0
0
0
0
0
14
Pejic Danilo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ciric Jovan
17
0
0
0
0
0
0
9
Cvetkovic Mihajlo
17
0
0
0
0
0
0
9
Damjanovic Aleksa
15
1
78
0
0
0
0
16
Djordjevic Uros
17
0
0
0
0
0
0
11
Djordjevic Uros
16
0
0
0
0
0
0
18
Mladenovic Stefan
17
0
0
0
0
0
0
11
Petrovic Aleksa
16
1
45
0
0
0
0
19
Radovic Dusan
16
1
4
0
0
0
0
14
Rankovic Djordje
16
0
0
0
0
0
0
Roman Milan
16
0
0
0
0
0
0
8
Vasilic Aleksa
16
0
0
0
0
0
0
7
Zaric Luka
16
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Quảng cáo