Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Servette, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Servette
Sân vận động:
Stade de Genève
(Geneva)
Sức chứa:
30 084
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
1
90
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baron Anthony
31
5
405
0
0
1
0
28
Douline David
31
5
78
0
0
0
0
20
Magnin Theo
21
6
219
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
28
6
464
0
1
3
0
4
Rouiller Steve
34
4
316
1
0
0
1
24
Sawadogo Malik
21
1
21
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
6
364
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
25
5
440
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
24
5
390
0
0
0
0
8
Cognat Timothe
26
6
501
0
1
0
0
5
Ondoua Gael
28
6
523
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
6
516
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
6
308
2
1
0
0
21
Guillemenot Jeremy
26
6
271
0
1
0
0
17
Kutesa Dereck
26
6
368
3
0
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
2
53
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
2
20
0
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
5
127
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mall Joel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Magnin Theo
21
2
43
1
0
0
0
18
Mazikou Bradley
28
1
90
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
1
90
0
0
1
0
19
Severin Yoan
27
1
90
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
25
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
24
1
86
0
0
0
0
8
Cognat Timothe
26
1
90
0
0
0
0
5
Ondoua Gael
28
1
90
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guillemenot Jeremy
26
2
61
2
0
2
1
17
Kutesa Dereck
26
2
90
1
0
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
1
5
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
1
0
1
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
2
16
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baron Anthony
31
1
1
0
0
0
0
28
Douline David
31
2
180
0
0
1
0
20
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
28
2
180
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
2
180
0
0
1
0
24
Sawadogo Malik
21
1
18
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
2
180
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
24
2
150
0
0
1
0
8
Cognat Timothe
26
2
180
0
0
0
0
5
Ondoua Gael
28
2
175
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
2
152
0
0
1
0
21
Guillemenot Jeremy
26
1
6
0
1
0
0
17
Kutesa Dereck
26
2
52
1
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
1
90
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Douline David
31
2
154
0
0
1
0
20
Magnin Theo
21
1
22
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
28
2
180
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
2
180
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
2
180
0
0
1
0
3
Tsunemoto Keigo
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
24
2
92
0
0
0
0
8
Cognat Timothe
26
2
175
0
0
1
0
5
Ondoua Gael
28
2
180
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
2
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
2
90
1
0
1
0
21
Guillemenot Jeremy
26
2
92
1
0
0
0
17
Kutesa Dereck
26
2
147
0
1
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
2
12
0
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Besson Leo
21
0
0
0
0
0
0
32
Frick Jeremy
31
4
360
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Kasim
29
0
0
0
0
0
0
6
Baron Anthony
31
6
406
0
0
1
0
23
Bouzamoucha Sofyane
24
0
0
0
0
0
0
28
Douline David
31
9
412
0
0
2
0
37
Fankhauser Samuel
20
0
0
0
0
0
0
20
Magnin Theo
21
11
361
1
0
0
0
18
Mazikou Bradley
28
11
914
0
1
3
0
4
Rouiller Steve
34
9
766
1
0
2
1
24
Sawadogo Malik
21
2
39
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
11
814
0
0
1
0
34
Srdanovic Loun
18
0
0
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
25
10
848
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
24
10
718
0
0
1
0
8
Cognat Timothe
26
11
946
0
1
1
0
5
Ondoua Gael
28
11
968
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
10
771
2
1
0
0
26
Weber Patrick
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Beniangba Victory
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
27
Crivelli Enzo
29
10
550
3
1
2
0
21
Guillemenot Jeremy
26
11
430
3
2
2
1
17
Kutesa Dereck
26
12
657
5
1
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
5
70
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
3
20
1
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
10
184
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Quảng cáo