Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Servette Geneve FC Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Servette Geneve FC Nữ
Sân vận động:
Stade de la Fontenette
(Carouge)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
10
780
0
0
2
0
4
Felber Laura
23
8
526
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
9
753
1
0
3
0
24
Marchao Joana
28
8
492
1
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
7
413
0
0
1
0
13
Revelli Manon
22
10
617
0
0
0
0
2
Tufo Laura
23
10
438
1
0
0
0
22
Wallin Chiara
17
2
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
31
8
633
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
24
9
568
2
0
0
0
8
Gimenez Yenifer
28
2
68
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
8
554
1
0
0
0
6
Nakkach Elodie
29
2
91
0
0
0
0
7
Saoud Imane
22
9
671
1
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
33
6
481
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
8
269
1
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
8
596
4
0
1
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
9
499
0
0
2
0
17
Simonsson Therese
26
9
543
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
4
360
0
0
0
0
4
Felber Laura
23
1
45
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
4
316
0
0
1
0
24
Marchao Joana
28
4
327
1
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
4
188
0
0
0
0
13
Revelli Manon
22
3
83
1
0
0
0
2
Tufo Laura
23
4
270
0
1
0
0
22
Wallin Chiara
17
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
31
2
113
0
0
0
0
10
El Ghazouani Imene
24
4
135
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
2
165
0
0
0
0
6
Nakkach Elodie
29
2
180
0
0
0
0
7
Saoud Imane
22
4
263
1
0
1
0
19
Serrano Castano Paula
33
4
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
4
153
2
0
0
0
9
Korhonen Cassandra
26
4
345
1
0
0
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
2
85
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
4
249
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
6
540
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
8
720
0
0
0
0
31
Laubscher Leyla
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
14
1140
0
0
2
0
4
Felber Laura
23
9
571
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
13
1069
1
0
4
0
24
Marchao Joana
28
12
819
2
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
11
601
0
0
1
0
13
Revelli Manon
22
13
700
1
0
0
0
2
Tufo Laura
23
14
708
1
1
0
0
22
Wallin Chiara
17
3
51
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
31
10
746
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
24
13
703
2
0
0
0
8
Gimenez Yenifer
28
2
68
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
10
719
1
0
0
0
6
Nakkach Elodie
29
4
271
0
0
0
0
7
Saoud Imane
22
13
934
2
0
1
0
19
Serrano Castano Paula
33
10
820
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
12
422
3
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
12
941
5
0
1
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
11
584
0
0
2
0
36
Morales Alexia
17
0
0
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
13
792
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?
Quảng cáo