Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sestao, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Sestao
Sân vận động:
Estadio Las Llanas
(Sestao)
Sức chứa:
8 905
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Herrerin Iago
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Joseda
23
3
72
0
0
1
0
12
Barandalla Miguel
20
2
14
0
0
0
0
5
Blanco Moreno Carlos
28
4
315
0
0
1
0
3
Cordero Carlos
27
3
131
0
0
0
0
23
Efremov Anton
21
3
211
0
0
0
0
22
Etxeberria Markel
29
4
340
0
0
0
0
16
Galvez Rafael
31
3
196
0
0
0
0
21
Miranda Adrian
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bustillo Marcos
23
4
360
0
0
2
0
8
Garai Gorka
27
4
358
0
0
0
0
14
Garcia Sergi
25
3
210
0
0
0
0
6
Gomez Adrian
30
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aznar Diego
21
4
53
0
0
1
0
18
Cordoba Asier
24
4
332
0
0
1
0
11
Etxaniz Jon
33
4
268
1
0
0
0
10
Martinez Ortiz Leandro
30
4
344
2
0
0
0
17
Palacin Erlantz
21
1
3
0
0
0
0
7
Planas Alfred
28
4
297
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Javi
21
0
0
0
0
0
0
13
Herrerin Iago
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Diego
20
0
0
0
0
0
0
2
Alvarez Joseda
23
3
72
0
0
1
0
12
Barandalla Miguel
20
2
14
0
0
0
0
5
Blanco Moreno Carlos
28
4
315
0
0
1
0
3
Cordero Carlos
27
3
131
0
0
0
0
23
Efremov Anton
21
3
211
0
0
0
0
22
Etxeberria Markel
29
4
340
0
0
0
0
16
Galvez Rafael
31
3
196
0
0
0
0
21
Miranda Adrian
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bustillo Marcos
23
4
360
0
0
2
0
28
Del Rio Asier
21
0
0
0
0
0
0
8
Garai Gorka
27
4
358
0
0
0
0
14
Garcia Sergi
25
3
210
0
0
0
0
6
Gomez Adrian
30
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aznar Diego
21
4
53
0
0
1
0
18
Cordoba Asier
24
4
332
0
0
1
0
11
Etxaniz Jon
33
4
268
1
0
0
0
10
Martinez Ortiz Leandro
30
4
344
2
0
0
0
17
Palacin Erlantz
21
1
3
0
0
0
0
7
Planas Alfred
28
4
297
0
0
0
0
Quảng cáo