Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sestri Levante, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Sestri Levante
Sân vận động:
Giuseppe Sivori
(Sestri Levante)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
30
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Furno Cristian
21
14
1260
0
0
2
0
43
Montebugnoli Matteo
22
10
726
0
0
1
1
23
Nenci Omar
20
6
376
0
0
0
0
29
Pane Massimilano
32
8
720
1
0
0
0
53
Pittino Tommaso
19
6
429
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
21
13
1133
0
0
5
1
95
Primasso Andrea
19
6
337
0
0
1
0
5
Valentini Nahuel
36
10
900
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brunet Juan
26
7
543
0
0
1
0
8
Conti Francesco
20
14
1112
2
0
0
0
28
Giorno Francesco
31
7
369
0
0
1
0
25
Nunziatini Francesco
21
10
737
0
0
1
0
32
Oneto Edoardo
28
6
197
0
0
1
0
86
Raggio Garibaldi Silvano
35
10
303
0
0
1
0
18
Rosetti Carlos
19
8
434
0
0
2
0
30
Sgambelluri Diego
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brugognone Giuseppe
19
6
362
0
0
0
0
10
Clemenza Luca
27
13
967
1
0
3
0
11
De Felice Francesco
28
7
269
0
0
1
0
7
Durmush Mert
19
8
277
0
0
1
0
9
Parravicini Nicolas
27
13
1041
3
0
1
0
19
Pavanello Andrea
19
11
152
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
30
14
1260
0
0
3
0
22
Fusco Eugenio
21
0
0
0
0
0
0
12
Sias Francesco
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Furno Cristian
21
14
1260
0
0
2
0
43
Montebugnoli Matteo
22
10
726
0
0
1
1
23
Nenci Omar
20
6
376
0
0
0
0
29
Pane Massimilano
32
8
720
1
0
0
0
53
Pittino Tommaso
19
6
429
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
21
13
1133
0
0
5
1
95
Primasso Andrea
19
6
337
0
0
1
0
77
Raineri Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
13
Santovito Riccardo
25
0
0
0
0
0
0
5
Valentini Nahuel
36
10
900
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brunet Juan
26
7
543
0
0
1
0
33
Calloni Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
8
Conti Francesco
20
14
1112
2
0
0
0
28
Giorno Francesco
31
7
369
0
0
1
0
25
Nunziatini Francesco
21
10
737
0
0
1
0
32
Oneto Edoardo
28
6
197
0
0
1
0
32
Pastorino Daniele
19
0
0
0
0
0
0
86
Raggio Garibaldi Silvano
35
10
303
0
0
1
0
18
Rosetti Carlos
19
8
434
0
0
2
0
30
Sgambelluri Diego
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brugognone Giuseppe
19
6
362
0
0
0
0
10
Clemenza Luca
27
13
967
1
0
3
0
11
De Felice Francesco
28
7
269
0
0
1
0
7
Durmush Mert
19
8
277
0
0
1
0
36
Gallastroni Ruben
18
0
0
0
0
0
0
9
Parravicini Nicolas
27
13
1041
3
0
1
0
19
Pavanello Andrea
19
11
152
0
0
1
0
Quảng cáo