Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sesvete, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Sesvete
Sân vận động:
Stadion ŠRC Sesvete
(Sesvete)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Savatovic Luka
20
5
450
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
29
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
22
11
961
1
0
2
1
25
Bosnjak Patrick
21
2
26
0
0
1
0
20
Brigic Marin
24
5
258
0
0
3
1
4
Cindric Niko
19
9
419
0
0
0
0
23
Gorupec Toni
31
10
874
0
0
2
0
7
Kukavica Ivan
20
10
619
1
0
4
0
5
Kulenovic Tin
27
10
900
1
0
3
0
5
Olaleke Jeremiah
18
3
81
0
0
0
0
2
Radujkovic Niko
20
13
1095
0
0
2
0
19
Sare Vanja
20
4
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
90
0
0
0
0
6
Boskovic Bosko
23
4
74
0
0
0
0
29
Camber Vlado
17
1
1
0
0
0
0
8
Crnko Emanuel
25
10
822
2
0
2
0
14
Dioguinho
19
9
273
0
0
0
0
21
Korosec Jaka
24
7
176
0
0
2
0
17
Matic Ante
21
12
760
1
0
1
0
18
Regetas Domagoj
18
10
573
0
0
0
0
10
Topic Mateo
28
8
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
19
11
718
1
0
4
1
11
Banovec Lovro
23
12
1044
3
0
0
0
28
Da Cruz Caio
22
9
309
0
0
2
0
29
Jang Kang ho
21
1
12
0
0
0
0
24
Jurcec Jurica
22
5
102
0
0
0
0
17
Kardum Bartol
18
1
12
0
0
0
0
9
Ljubanovic Ivor
25
13
1021
4
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cik Borna
18
0
0
0
0
0
0
26
Hegedus Dominik
19
0
0
0
0
0
0
1
Lau Bryan
19
0
0
0
0
0
0
1
Savatovic Luka
20
5
450
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
29
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
22
11
961
1
0
2
1
25
Bosnjak Patrick
21
2
26
0
0
1
0
20
Brigic Marin
24
5
258
0
0
3
1
18
Cigir Fran
17
0
0
0
0
0
0
4
Cindric Niko
19
9
419
0
0
0
0
23
Gorupec Toni
31
10
874
0
0
2
0
7
Kukavica Ivan
20
10
619
1
0
4
0
5
Kulenovic Tin
27
10
900
1
0
3
0
5
Olaleke Jeremiah
18
3
81
0
0
0
0
2
Radujkovic Niko
20
13
1095
0
0
2
0
19
Sare Vanja
20
4
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
90
0
0
0
0
6
Boskovic Bosko
23
4
74
0
0
0
0
29
Camber Vlado
17
1
1
0
0
0
0
8
Crnko Emanuel
25
10
822
2
0
2
0
14
Dioguinho
19
9
273
0
0
0
0
29
Domazet Nino
17
0
0
0
0
0
0
30
Dzalto Marko
19
0
0
0
0
0
0
21
Korosec Jaka
24
7
176
0
0
2
0
17
Matic Ante
21
12
760
1
0
1
0
30
Omazic David Ante
?
0
0
0
0
0
0
18
Regetas Domagoj
18
10
573
0
0
0
0
18
Senjak Luka
17
0
0
0
0
0
0
10
Topic Mateo
28
8
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
19
11
718
1
0
4
1
11
Banovec Lovro
23
12
1044
3
0
0
0
19
Bugarija Mihael
18
0
0
0
0
0
0
28
Da Cruz Caio
22
9
309
0
0
2
0
29
Jang Kang ho
21
1
12
0
0
0
0
24
Jurcec Jurica
22
5
102
0
0
0
0
17
Kardum Bartol
18
1
12
0
0
0
0
14
Lazar Lovro
18
0
0
0
0
0
0
9
Ljubanovic Ivor
25
13
1021
4
0
5
0
Quảng cáo