Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sevilla, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Sevilla
Sân vận động:
Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
(Sevilla)
Sức chứa:
42 714
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nyland Orjan
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bade Loic
24
3
270
0
0
1
0
19
Barco Valentin
20
2
91
0
0
0
0
32
Carmona Jose Angel
22
5
442
0
0
1
0
23
Marcos
Vỡ mũi
28
4
206
0
0
0
0
15
Montiel Gonzalo
27
1
1
0
0
0
0
16
Navas Jesus
38
5
137
1
0
0
0
24
Nianzou Tanguy
22
2
180
0
0
0
0
3
Pedrosa Adria
26
4
360
0
1
1
0
4
Salas Kike
22
3
95
0
0
0
0
26
Sanchez Juanlu
Thẻ đỏ
21
5
267
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agoume Lucien
22
5
278
0
0
1
0
6
Gudelj Nemanja
32
3
250
0
0
0
0
27
Idumbo Stanis
19
1
9
0
0
0
0
12
Lokonga Albert Sambi
Chấn thương cơ
24
2
153
0
0
1
0
17
Niguez Saul
29
2
179
0
0
0
1
20
Sow Djibril
27
5
299
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ejuke Chidera
26
4
267
0
0
0
0
9
Iheanacho Kelechi
27
2
76
0
0
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
5
304
1
0
0
0
14
Peque
21
3
110
0
0
0
0
7
Romero Isaac
24
5
369
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Pimienta Francisco Javier
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbol Matias
22
0
0
0
0
0
0
1
Fernandez Alvaro
26
0
0
0
0
0
0
31
Flores Alberto
20
0
0
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
34
5
450
0
0
0
0
26
Romero Rafael
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bade Loic
24
3
270
0
0
1
0
19
Barco Valentin
20
2
91
0
0
0
0
17
Benavides Dario
21
0
0
0
0
0
0
32
Carmona Jose Angel
22
5
442
0
0
1
0
5
Hormigo Iturralde Diego
21
0
0
0
0
0
0
23
Marcos
Vỡ mũi
28
4
206
0
0
0
0
4
Martinez Ramon
21
0
0
0
0
0
0
15
Montiel Gonzalo
27
1
1
0
0
0
0
16
Navas Jesus
38
5
137
1
0
0
0
24
Nianzou Tanguy
22
2
180
0
0
0
0
3
Pedrosa Adria
26
4
360
0
1
1
0
4
Salas Kike
22
3
95
0
0
0
0
26
Sanchez Juanlu
Thẻ đỏ
21
5
267
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agoume Lucien
22
5
278
0
0
1
0
16
Bueno Sebastian Manuel
20
0
0
0
0
0
0
30
Collado Alberto
19
0
0
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
32
3
250
0
0
0
0
27
Guillen Nico
16
0
0
0
0
0
0
27
Idumbo Stanis
19
1
9
0
0
0
0
12
Lokonga Albert Sambi
Chấn thương cơ
24
2
153
0
0
1
0
17
Niguez Saul
29
2
179
0
0
0
1
34
Ortiz Pedro
24
0
0
0
0
0
0
6
Rivera Pablo
20
0
0
0
0
0
0
20
Sow Djibril
27
5
299
0
0
1
0
7
Suso
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonetti Leandro
21
0
0
0
0
0
0
21
Ejuke Chidera
26
4
267
0
0
0
0
9
Iheanacho Kelechi
27
2
76
0
0
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
5
304
1
0
0
0
9
Mejia Mateo
21
0
0
0
0
0
0
32
Pascual Alvaro
22
0
0
0
0
0
0
14
Peque
21
3
110
0
0
0
0
7
Romero Isaac
24
5
369
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Pimienta Francisco Javier
50
Quảng cáo