Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sevilla FC Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Sevilla FC Nữ
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomes Diana
26
2
152
0
0
1
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
2
48
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
30
2
178
0
1
0
0
10
Cortes Millaray
20
2
95
0
0
0
0
17
Garcia Debora
34
2
134
0
0
1
0
21
Gili Giner Gema
30
2
150
0
1
0
0
8
Gonzalez Pamela
28
2
180
0
0
1
0
5
Llamas Eva
32
2
180
0
0
0
0
20
Partido Paula
19
2
101
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
22
2
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerrato Alba
17
2
33
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
27
2
93
2
0
0
0
30
Lopez Alba
19
2
18
0
0
0
0
23
Morcillo Raquel
25
2
180
0
0
0
0
22
Padilla Natalia
21
2
171
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
42
Toro Maspero Cristian Damian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomes Diana
26
2
180
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
2
25
1
0
0
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gabarro Inma
21
1
80
0
0
0
0
17
Garcia Debora
34
2
119
0
0
0
0
21
Gili Giner Gema
30
2
104
1
0
0
0
8
Gonzalez Pamela
28
2
180
1
0
0
0
5
Llamas Eva
32
1
87
0
0
0
0
8
Sampedro Amanda
31
2
106
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerrato Alba
17
2
16
0
0
0
0
11
Payne Toni
29
2
156
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
42
Toro Maspero Cristian Damian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
25
0
0
0
0
0
0
Amor
?
0
0
0
0
0
0
31
Castro Claudia
23
0
0
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Estevez Alba
18
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Diana
26
4
332
0
0
1
0
28
Lozano Elena
18
0
0
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
4
73
2
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
30
2
178
0
1
0
0
10
Cortes Millaray
20
2
95
0
0
0
0
9
Franco Ana
25
0
0
0
0
0
0
10
Gabarro Inma
21
1
80
0
0
0
0
17
Garcia Debora
34
4
253
0
0
1
0
21
Gili Giner Gema
30
4
254
1
1
0
0
8
Gonzalez Pamela
28
4
360
1
0
1
0
5
Llamas Eva
32
3
267
0
0
0
0
20
Partido Paula
19
2
101
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
22
2
97
0
0
1
0
8
Sampedro Amanda
31
2
106
0
1
0
0
34
Torres Julia
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerrato Alba
17
4
49
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
27
2
93
2
0
0
0
30
Lopez Alba
19
2
18
0
0
0
0
23
Morcillo Raquel
25
2
180
0
0
0
0
22
Padilla Natalia
21
2
171
1
0
0
0
11
Payne Toni
29
2
156
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
42
Toro Maspero Cristian Damian
44
Quảng cáo