Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SGS Essen Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
SGS Essen Nữ
Sân vận động:
Stadion Essen
(Essen)
Sức chứa:
20 352
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Sindermann Kim
23
3
270
0
0
0
0
1
Winkler Sophia
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Backer Lany
16
1
3
0
0
0
0
23
Debitzki Julia
33
6
150
0
0
1
0
29
Enderle Annika
24
4
18
0
0
0
0
5
Flach Paula
21
6
517
0
0
0
0
8
Furst Vanessa
23
8
675
0
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
30
2
148
0
0
0
0
15
Pucks Laura
20
6
540
0
0
0
0
19
Sterner Beke
21
7
630
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joester Emely
20
2
94
0
0
0
0
4
Kroll Valentina
21
1
14
0
0
0
0
9
Maier Ramona
29
8
712
0
1
0
0
18
Ostermeier Lena
28
1
90
0
0
0
0
21
Pfluger Anja
30
8
246
0
0
0
0
25
Platner Paulina
18
5
367
1
0
1
0
7
Purtscheller Lilli
21
8
677
0
0
2
0
17
Rieke Annalena
25
7
627
3
0
2
0
2
Terlinden Julie
17
4
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elmazi Laureta
21
8
665
1
0
0
0
20
Kopp Leonie
17
3
11
0
0
0
0
10
Kowalski Natasha
21
8
717
4
4
1
0
28
Potsi Kassandra
16
7
184
0
0
1
0
6
Ter Horst Jette
22
3
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allmann Aline
30
0
0
0
0
0
0
24
Lucassen Pia
18
0
0
0
0
0
0
31
Sindermann Kim
23
3
270
0
0
0
0
1
Winkler Sophia
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Backer Lany
16
1
3
0
0
0
0
23
Debitzki Julia
33
6
150
0
0
1
0
29
Enderle Annika
24
4
18
0
0
0
0
5
Flach Paula
21
6
517
0
0
0
0
8
Furst Vanessa
23
8
675
0
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
30
2
148
0
0
0
0
15
Pucks Laura
20
6
540
0
0
0
0
19
Sterner Beke
21
7
630
0
1
2
0
3
Tenhagen Mailin
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joester Emely
20
2
94
0
0
0
0
4
Kroll Valentina
21
1
14
0
0
0
0
9
Maier Ramona
29
8
712
0
1
0
0
18
Ostermeier Lena
28
1
90
0
0
0
0
21
Pfluger Anja
30
8
246
0
0
0
0
25
Platner Paulina
18
5
367
1
0
1
0
7
Purtscheller Lilli
21
8
677
0
0
2
0
17
Rieke Annalena
25
7
627
3
0
2
0
2
Terlinden Julie
17
4
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elmazi Laureta
21
8
665
1
0
0
0
20
Kopp Leonie
17
3
11
0
0
0
0
10
Kowalski Natasha
21
8
717
4
4
1
0
28
Potsi Kassandra
16
7
184
0
0
1
0
6
Ter Horst Jette
22
3
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
57
Quảng cáo