Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shakhtar Donetsk, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Shakhtar Donetsk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
6
451
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
2
141
0
0
0
0
5
Bondar Valeriy
25
6
451
0
0
1
0
26
Konoplya Yukhym
25
4
348
0
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
4
244
2
0
2
0
13
Pedrinho
22
5
256
0
0
2
0
17
Tobias Vinicius
20
3
104
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
24
5
403
3
1
0
0
4
Franjic Bartol
24
3
208
0
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
5
264
1
1
1
0
30
Marlon Gomes
20
3
98
0
1
0
0
6
Stepanenko Taras
35
5
126
1
0
0
0
10
Sudakov Georgiy
22
6
441
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
20
6
155
0
0
1
0
37
Kevin
21
5
356
0
2
3
0
39
Newerton
19
3
39
0
0
0
0
38
Pedrinho
26
6
280
1
2
0
0
9
Shved Maryan
27
1
45
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
6
280
3
0
0
0
2
Traore Lassina
23
5
167
0
0
0
0
11
Zubkov Oleksandr
28
2
129
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bondar Valeriy
25
1
90
0
0
1
0
26
Konoplya Yukhym
25
1
41
0
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
1
90
0
0
0
0
13
Pedrinho
22
1
90
0
0
0
0
17
Tobias Vinicius
20
1
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
24
1
78
0
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
1
90
0
0
0
0
30
Marlon Gomes
20
1
13
0
0
1
0
6
Stepanenko Taras
35
1
13
0
0
1
0
10
Sudakov Georgiy
22
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
20
1
90
0
0
0
0
39
Newerton
19
1
56
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
1
35
0
0
0
0
2
Traore Lassina
23
1
13
0
0
0
0
11
Zubkov Oleksandr
28
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Baglay Rostyslav
16
0
0
0
0
0
0
72
Fesyun Kiril
22
0
0
0
0
0
0
12
Kravets Vladyslav
19
0
0
0
0
0
0
31
Riznyk Dmytro
25
7
541
0
0
0
0
48
Tvardovskyi Denys
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
2
141
0
0
0
0
5
Bondar Valeriy
25
7
541
0
0
2
0
74
Faryna Maryan
21
0
0
0
0
0
0
18
Ghram Alaa
23
0
0
0
0
0
0
26
Konoplya Yukhym
25
5
389
0
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
5
334
2
0
2
0
13
Pedrinho
22
6
346
0
0
2
0
17
Tobias Vinicius
20
4
154
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
24
6
481
3
1
0
0
4
Franjic Bartol
24
3
208
0
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
6
354
1
1
1
0
30
Marlon Gomes
20
4
111
0
1
1
0
29
Nazaryna Yehor
27
0
0
0
0
0
0
6
Stepanenko Taras
35
6
139
1
0
1
0
10
Sudakov Georgiy
22
7
519
1
2
0
0
10
Tsukanov Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
20
7
245
0
0
1
0
20
Glushchenko Anton
20
0
0
0
0
0
0
37
Kevin
21
5
356
0
2
3
0
39
Newerton
19
4
95
0
0
0
0
38
Pedrinho
26
6
280
1
2
0
0
9
Shved Maryan
27
1
45
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
7
315
3
0
0
0
2
Traore Lassina
23
6
180
0
0
0
0
11
Zubkov Oleksandr
28
3
207
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
53
Quảng cáo