Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shakhtar Donetsk U19, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Shakhtar Donetsk U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bahlai Rostyslav
16
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bashmarin Oleksandr
19
3
270
0
0
0
0
2
Drozd Anton
19
3
249
0
1
0
0
11
Halonskyi Valentyn
18
3
181
1
0
1
0
4
Kostyuk Yegor
16
3
270
0
0
1
0
5
Oharkov Mykola
19
3
270
0
1
1
0
14
Reshetnikov Mikhail
17
1
17
0
0
0
0
13
Sheleketa Mykyta
17
1
6
0
0
0
0
16
Strilchuk Dmytro
17
3
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bundash Vasyl
18
3
213
0
0
3
1
18
Davydenko Danylo
17
1
23
0
0
0
0
17
Kostrytsya Oleksandr
18
1
22
0
0
0
0
8
Smetana Denys
?
3
182
0
0
0
0
19
Tryfanenko Bohdan
18
3
114
1
0
0
0
10
Tsukanov Viktor
18
3
270
2
0
0
0
7
Tyutyunov Vladyslav
17
3
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lomaha Oleksandr
18
3
237
1
0
2
0
20
Petruk Denys
17
3
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belik Oleksiy
43
Ratulutra Oskar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bahlai Rostyslav
16
3
270
0
0
1
0
12
Nedozymovannyi Artem
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bashmarin Oleksandr
19
3
270
0
0
0
0
4
Dankovskyi Yehor
17
0
0
0
0
0
0
2
Drozd Anton
19
3
249
0
1
0
0
11
Halonskyi Valentyn
18
3
181
1
0
1
0
4
Kostyuk Yegor
16
3
270
0
0
1
0
15
Mylokost Yaroslav
16
0
0
0
0
0
0
5
Oharkov Mykola
19
3
270
0
1
1
0
15
Onishchuk Yegor
15
0
0
0
0
0
0
14
Reshetnikov Mikhail
17
1
17
0
0
0
0
13
Sheleketa Mykyta
17
1
6
0
0
0
0
16
Strilchuk Dmytro
17
3
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bundash Vasyl
18
3
213
0
0
3
1
18
Davydenko Danylo
17
1
23
0
0
0
0
Knyazev Yegor
19
0
0
0
0
0
0
17
Kostrytsya Oleksandr
18
1
22
0
0
0
0
8
Smetana Denys
?
3
182
0
0
0
0
19
Tryfanenko Bohdan
18
3
114
1
0
0
0
10
Tsukanov Viktor
18
3
270
2
0
0
0
7
Tyutyunov Vladyslav
17
3
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ibrahima Dabo
19
0
0
0
0
0
0
9
Lomaha Oleksandr
18
3
237
1
0
2
0
20
Petruk Denys
17
3
71
0
0
0
0
Zubriy Artem
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belik Oleksiy
43
Ratulutra Oskar
39
Quảng cáo