Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shakhtyor Soligorsk, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Shakhtyor Soligorsk
Sân vận động:
Stroitel Stadion
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
19
1710
0
0
2
0
35
Malashchitsky Igor
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Basalyga Yuriy
20
1
90
0
0
0
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
23
1575
0
0
2
0
14
Lukashevich Illia
26
11
539
0
0
1
0
2
Makarenko Andrey
22
20
1513
0
1
5
0
4
Shestilovskiy Semen
30
13
911
0
0
2
0
19
Sviridenko Ilya
22
24
1196
0
1
4
0
80
Yankovski Kirill
25
21
1661
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
9
574
0
0
5
0
17
Kabyshev Vladislav
23
24
1629
3
0
1
0
88
Kovalevich Denis
21
26
2273
5
1
3
0
87
Martinkevich Vadim
20
24
1998
1
1
5
0
11
Prigodich Vyacheslav
20
6
50
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
18
20
1572
1
0
4
0
99
Zenkov Ivan
21
24
1966
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bulanov Mark
18
6
32
0
0
0
0
7
Chakur Arseniy
19
1
1
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
25
1681
2
1
2
0
18
Garost Aleksey
20
11
233
0
0
0
0
71
Grivenev Egor
18
11
642
0
0
1
0
23
Kovalevich Maksim
22
21
1747
1
2
6
0
98
Shaula Nikita
18
1
3
0
0
0
0
22
Stefanovich Stanislav
20
7
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gruzhevskiy Denis
24
1
90
0
0
0
0
14
Lukashevich Illia
26
1
3
0
0
0
0
4
Shestilovskiy Semen
30
1
90
0
0
0
0
19
Sviridenko Ilya
22
1
90
0
0
0
0
80
Yankovski Kirill
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabyshev Vladislav
23
1
77
0
0
0
0
88
Kovalevich Denis
21
1
90
0
0
0
0
87
Martinkevich Vadim
20
1
90
0
0
0
0
2
Podbereznyi Daniil
21
1
68
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chakur Arseniy
19
1
14
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
1
88
0
0
0
0
23
Kovalevich Maksim
22
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
20
1800
0
0
2
0
16
Dovnar Nikita
18
0
0
0
0
0
0
1
Gurinovich Rustam
18
0
0
0
0
0
0
35
Malashchitsky Igor
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Basalyga Yuriy
20
1
90
0
0
0
0
14
Dubovskiy Pavel
18
0
0
0
0
0
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
24
1665
0
0
2
0
5
Korshun Nikita
17
0
0
0
0
0
0
14
Lukashevich Illia
26
12
542
0
0
1
0
2
Makarenko Andrey
22
20
1513
0
1
5
0
4
Shestilovskiy Semen
30
14
1001
0
0
2
0
22
Shulyak Dmitriy
22
0
0
0
0
0
0
19
Sviridenko Ilya
22
25
1286
0
1
4
0
80
Yankovski Kirill
25
22
1751
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
9
574
0
0
5
0
10
Kabyshev Andrey
21
0
0
0
0
0
0
17
Kabyshev Vladislav
23
25
1706
3
0
1
0
88
Kovalevich Denis
21
27
2363
5
1
3
0
87
Martinkevich Vadim
20
25
2088
1
1
5
0
2
Podbereznyi Daniil
21
1
68
0
0
0
0
11
Prigodich Vyacheslav
20
6
50
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
18
21
1662
1
0
4
0
99
Zenkov Ivan
21
24
1966
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bulanov Mark
18
6
32
0
0
0
0
7
Chakur Arseniy
19
2
15
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
26
1769
2
1
2
0
18
Garost Aleksey
20
11
233
0
0
0
0
71
Grivenev Egor
18
11
642
0
0
1
0
23
Kovalevich Maksim
22
22
1770
1
2
6
0
98
Shaula Nikita
18
1
3
0
0
0
0
22
Stefanovich Stanislav
20
7
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31
Quảng cáo