Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shamakhi, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Shamakhi
Sân vận động:
Shamakhi City Stadium
(Shamakhi)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ricardo Fernandes
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Abbasov Rufat
19
5
450
1
0
0
0
5
Agcabayov Arsen
24
5
38
0
0
0
0
66
Bakic Vasilije
24
5
450
0
0
1
0
17
Maharramli Rafael
24
5
280
0
0
0
0
4
Nagiyev Adil
29
5
450
0
0
2
0
32
Radenovic Vasilije
30
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adilkhanov Edgar
19
1
1
0
0
0
0
7
Kantaria Giorgi
27
5
381
1
0
0
0
93
Konate Brahim
28
4
305
0
0
2
0
20
Mickels Leroy-Jacques
29
3
254
1
0
1
0
8
Muradov Ilkin
28
5
440
0
0
3
0
6
Rustamli Rauf
20
3
138
0
0
0
0
22
Safarov Qurban
20
5
175
0
0
0
0
10
Zamanov Emin
26
5
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benteke Jonathan
29
5
154
0
0
0
0
9
Pusi Belajdi
26
5
421
1
0
2
0
97
Tagiyev Elsad
23
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Bayramov Kamal
39
0
0
0
0
0
0
1
Ricardo Fernandes
29
5
450
0
0
0
0
62
Seyiahmadov Abdulla
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Abbasov Rufat
19
5
450
1
0
0
0
5
Agcabayov Arsen
24
5
38
0
0
0
0
66
Bakic Vasilije
24
5
450
0
0
1
0
17
Maharramli Rafael
24
5
280
0
0
0
0
19
Mammadli Fakhri
18
0
0
0
0
0
0
80
Mardanov Zahid
24
0
0
0
0
0
0
4
Nagiyev Adil
29
5
450
0
0
2
0
32
Radenovic Vasilije
30
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adilkhanov Edgar
19
1
1
0
0
0
0
13
Ahmadov Ramin
23
0
0
0
0
0
0
60
Bagirov Sabayil
29
0
0
0
0
0
0
7
Kantaria Giorgi
27
5
381
1
0
0
0
93
Konate Brahim
28
4
305
0
0
2
0
20
Mickels Leroy-Jacques
29
3
254
1
0
1
0
8
Muradov Ilkin
28
5
440
0
0
3
0
6
Rustamli Rauf
20
3
138
0
0
0
0
22
Safarov Qurban
20
5
175
0
0
0
0
10
Zamanov Emin
26
5
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benteke Jonathan
29
5
154
0
0
0
0
9
Pusi Belajdi
26
5
421
1
0
2
0
97
Tagiyev Elsad
23
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
43
Quảng cáo