Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shamal, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Shamal
Sân vận động:
Al Bayt Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
68 895
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Seck Babacar
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Naimi Mohammed
24
8
626
0
0
3
0
4
Cisse Pape Abou
29
3
226
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
9
779
0
0
2
0
24
Murillo Jeison
32
6
496
0
1
0
0
17
Musa Mohamed
38
6
540
0
0
1
0
47
Waad Fahad
25
7
289
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
2
16
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
7
415
0
0
1
0
8
Ali Tilal
32
6
175
0
0
3
0
2
Awad Mouafak
27
5
125
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
8
403
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
9
779
1
2
3
0
6
Ebrahimi Omid
37
9
810
0
0
1
0
20
Gannan Suhaib
20
7
123
0
0
0
0
33
Hagana Ahmed
20
1
45
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
7
401
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Nasr Nasser
29
1
1
0
0
0
0
11
Bounedjah Baghdad
32
9
810
10
3
3
0
7
Omar Omar
20
8
498
3
2
1
0
5
Sliti Naim
32
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barry Oumar
38
1
90
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Naimi Mohammed
24
2
83
0
0
0
0
13
Brimil Marawan
21
1
13
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
2
56
0
0
0
0
24
Murillo Jeison
32
1
45
0
0
0
0
17
Musa Mohamed
38
2
143
0
0
0
0
47
Waad Fahad
25
3
189
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
1
63
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
2
88
0
0
0
0
8
Ali Tilal
32
2
112
0
0
1
0
12
Almanai Mohamed
22
2
90
1
0
0
0
2
Awad Mouafak
27
3
226
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
2
124
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
2
97
0
1
0
0
6
Ebrahimi Omid
37
2
82
0
0
0
0
20
Gannan Suhaib
20
3
270
1
0
1
0
33
Hagana Ahmed
20
3
270
1
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Mehairi Jassim
22
2
88
0
0
0
0
9
Al Nasr Nasser
29
2
101
0
0
0
0
7
Omar Omar
20
3
186
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barry Oumar
38
1
90
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
26
2
180
0
0
0
0
95
Seck Babacar
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Hashemi Jassim
28
0
0
0
0
0
0
23
Al Naimi Mohammed
24
10
709
0
0
3
0
13
Brimil Marawan
21
1
13
0
0
0
0
4
Cisse Pape Abou
29
3
226
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
11
835
0
0
2
0
24
Murillo Jeison
32
7
541
0
1
0
0
17
Musa Mohamed
38
8
683
0
0
1
0
47
Waad Fahad
25
10
478
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
3
79
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
9
503
0
0
1
0
8
Ali Tilal
32
8
287
0
0
4
0
12
Almanai Mohamed
22
2
90
1
0
0
0
2
Awad Mouafak
27
8
351
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
10
527
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
11
876
1
3
3
0
6
Ebrahimi Omid
37
11
892
0
0
1
0
20
Gannan Suhaib
20
10
393
1
0
1
0
33
Hagana Ahmed
20
4
315
1
0
0
0
27
Laye Gueye
?
0
0
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
9
548
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Mehairi Jassim
22
2
88
0
0
0
0
9
Al Nasr Nasser
29
3
102
0
0
0
0
11
Bounedjah Baghdad
32
9
810
10
3
3
0
7
Omar Omar
20
11
684
4
3
1
0
5
Sliti Naim
32
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52
Quảng cáo