Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shams Azar Qazvin, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Shams Azar Qazvin
Sân vận động:
Sân vận động Sardar Azadegan
(Qazvin)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rezaei Amin
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Azadmanesh Ali
29
4
360
0
1
0
0
34
Fakhreddini Milad
34
4
334
0
0
1
0
3
Mohammadi Mehdi
32
3
255
1
0
2
0
33
Rabizadeh Hooman
25
4
360
0
0
0
0
2
Sedghi Amirhossein
28
4
282
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akbari Iman
25
3
134
0
0
0
0
23
Alousabih Sadegh
28
4
360
0
0
2
0
26
Din Mohammadi Amirmehdi
21
3
68
0
0
0
0
11
Fakhrian Mojtaba
21
3
246
0
0
1
0
7
Nesaei Amirmohammad
28
3
247
1
0
2
1
99
Pouresmaeil Ali
22
1
71
0
0
0
0
72
Roozitalab Sepehr
30
2
128
0
0
0
0
10
Zavoshi Farhad
21
1
44
0
0
0
0
8
Zebarjad Khashayar
28
4
157
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Komar Navid
23
4
186
0
0
0
0
70
Panahi Amir
29
4
245
0
0
1
0
17
Vaziri Ali
31
3
76
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amiri Omid
?
0
0
0
0
0
0
1
Rezaei Amin
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Azadmanesh Ali
29
4
360
0
1
0
0
34
Fakhreddini Milad
34
4
334
0
0
1
0
Malakoutikhah Ali
21
0
0
0
0
0
0
Mirahmadi Reza
18
0
0
0
0
0
0
3
Mohammadi Mehdi
32
3
255
1
0
2
0
33
Rabizadeh Hooman
25
4
360
0
0
0
0
2
Sedghi Amirhossein
28
4
282
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akbari Iman
25
3
134
0
0
0
0
23
Alousabih Sadegh
28
4
360
0
0
2
0
26
Din Mohammadi Amirmehdi
21
3
68
0
0
0
0
11
Fakhrian Mojtaba
21
3
246
0
0
1
0
23
Mousavi Ahmadreza
21
0
0
0
0
0
0
7
Nesaei Amirmohammad
28
3
247
1
0
2
1
99
Pouresmaeil Ali
22
1
71
0
0
0
0
72
Roozitalab Sepehr
30
2
128
0
0
0
0
Yousefi Mehdi
24
0
0
0
0
0
0
10
Zavoshi Farhad
21
1
44
0
0
0
0
8
Zebarjad Khashayar
28
4
157
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bagherpasand Saeid
33
0
0
0
0
0
0
20
Komar Navid
23
4
186
0
0
0
0
29
Mansouri Mohammadmehdi
20
0
0
0
0
0
0
70
Panahi Amir
29
4
245
0
0
1
0
17
Vaziri Ali
31
3
76
1
0
0
0
Quảng cáo