Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sheffield Utd, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Sheffield Utd
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
11
990
0
0
1
0
17
Davies Adam
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
11
990
0
1
5
0
14
Burrows Harrison
22
11
990
1
0
0
0
2
Gilchrist Alfie
20
13
907
0
1
1
0
3
McCallum Sam
24
7
205
1
0
0
0
33
Norrington-Davies Rhys
25
5
134
0
0
0
0
19
Robinson Jack
31
3
270
0
0
1
0
45
Sachdev Sai
19
1
1
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
5
75
0
0
0
0
16
Shackleton Jamie
25
7
214
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
12
1004
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arblaster Ollie
20
10
900
2
0
3
0
35
Brooks Andre
21
11
454
0
2
2
0
8
Hamer Gustavo
27
12
795
4
1
5
0
10
O'Hare Callum
26
13
973
0
2
2
0
42
Peck Sydie
21
9
374
0
0
1
0
11
Rak-Sakyi Jesuran
22
12
612
2
1
0
0
21
Vini Souza
25
12
1071
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brewster Rhian
24
12
354
0
1
1
0
23
Campbell Tyrese
24
8
232
2
0
2
0
9
Moore Kieffer
32
13
1070
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Davies Adam
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
1
90
0
0
0
0
43
Boyes Harry
23
1
70
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
22
1
18
0
0
0
0
2
Gilchrist Alfie
20
1
70
0
0
0
0
3
McCallum Sam
24
1
73
0
0
0
0
33
Norrington-Davies Rhys
25
2
83
0
0
0
0
45
Sachdev Sai
19
1
90
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
1
21
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brooks Andre
21
2
40
0
0
0
0
29
Coulibaly Ismaila
23
2
180
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
27
2
39
0
0
0
0
44
Hampson Owen
19
2
142
0
0
0
0
42
Peck Sydie
21
2
180
0
1
1
0
11
Rak-Sakyi Jesuran
22
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brewster Rhian
24
2
143
0
0
0
0
23
Campbell Tyrese
24
1
29
0
0
0
0
34
Marsh Louie
21
2
160
1
0
1
0
39
One Ryan
18
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
11
990
0
0
1
0
17
Davies Adam
32
3
270
0
0
0
0
31
Faxon Luke
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
12
1080
0
1
5
0
43
Boyes Harry
23
1
70
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
22
12
1008
1
0
0
0
43
Easton Evan
19
0
0
0
0
0
0
2
Gilchrist Alfie
20
14
977
0
1
1
0
3
McCallum Sam
24
8
278
1
0
0
0
33
Norrington-Davies Rhys
25
7
217
0
0
0
0
19
Robinson Jack
31
3
270
0
0
1
0
45
Sachdev Sai
19
2
91
0
0
0
0
46
Sasnauskas Dovydas
17
0
0
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
6
96
0
0
0
0
16
Shackleton Jamie
25
7
214
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
13
1094
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arblaster Ollie
20
10
900
2
0
3
0
35
Brooks Andre
21
13
494
0
2
2
0
29
Coulibaly Ismaila
23
2
180
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
27
14
834
4
1
5
0
44
Hampson Owen
19
2
142
0
0
0
0
10
O'Hare Callum
26
13
973
0
2
2
0
42
Peck Sydie
21
11
554
0
1
2
0
11
Rak-Sakyi Jesuran
22
13
674
2
1
0
0
21
Vini Souza
25
12
1071
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blacker Billy
18
0
0
0
0
0
0
7
Brewster Rhian
24
14
497
0
1
1
0
23
Campbell Tyrese
24
9
261
2
0
2
0
34
Marsh Louie
21
2
160
1
0
1
0
9
Moore Kieffer
32
13
1070
2
0
1
0
39
One Ryan
18
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57
Quảng cáo