Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sheffield Utd Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Sheffield Utd Nữ
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rogers Sian
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cowan Leanne
28
8
720
0
0
0
0
44
Murray Satara
31
1
36
0
0
0
0
22
Wilding Annie
20
8
639
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Jade
29
6
361
0
0
1
0
40
Edwards Olivia
?
4
71
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
8
711
3
0
1
0
37
Foy Grace
?
8
420
0
0
1
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
4
Kinzett Ella
20
8
720
0
0
1
0
3
Lafayette Abbie
22
8
698
0
0
1
0
20
Molloy Ellen
20
6
526
1
1
0
0
27
Page Olivia
19
2
11
0
0
1
0
13
Robinson Monique
20
8
484
0
1
1
0
6
Wardlaw Charlotte
21
7
628
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
8
631
2
1
0
0
11
Hand Jacqui
25
4
303
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Wilding Annie
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Edwards Olivia
?
1
10
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
1
90
1
0
0
0
37
Foy Grace
?
1
71
0
0
0
0
4
Kinzett Ella
20
1
90
0
1
0
0
3
Lafayette Abbie
22
1
45
0
0
0
0
27
Page Olivia
19
1
90
0
0
0
0
13
Robinson Monique
20
1
81
0
0
0
0
6
Wardlaw Charlotte
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
1
90
0
0
0
0
11
Hand Jacqui
25
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
27
1
90
0
0
0
0
1
Rogers Sian
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brown Rachel
24
0
0
0
0
0
0
2
Cowan Leanne
28
8
720
0
0
0
0
36
Mackreth Mackenzie
?
0
0
0
0
0
0
44
Murray Satara
31
1
36
0
0
0
0
22
Wilding Annie
20
9
685
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Jade
29
6
361
0
0
1
0
40
Edwards Olivia
?
5
81
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
9
801
4
0
1
0
37
Foy Grace
?
9
491
0
0
1
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
4
Kinzett Ella
20
9
810
0
1
1
0
3
Lafayette Abbie
22
9
743
0
0
1
0
20
Molloy Ellen
20
6
526
1
1
0
0
27
Page Olivia
19
3
101
0
0
1
0
13
Robinson Monique
20
9
565
0
1
1
0
6
Wardlaw Charlotte
21
8
718
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
9
721
2
1
0
0
11
Hand Jacqui
25
5
323
0
0
0
0
31
McHugh Brogan
27
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo