Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sheffield Wed, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Sheffield Wed
Sân vận động:
Hillsborough
(Sheffield)
Sức chứa:
39 732
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beadle James
20
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
12
992
0
0
4
1
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
25
8
642
0
1
2
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles
31
4
283
0
0
0
0
6
Iorfa Dominic
29
5
406
0
0
2
0
3
Lowe Max
27
9
539
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
11
582
0
0
2
0
14
Valentin Sancho Pol
27
11
482
1
0
0
0
27
Valery Yan
25
13
1066
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
13
1126
2
1
1
0
44
Charles Shea
21
10
850
1
0
2
0
8
Ingelsson Svante
26
9
449
0
1
2
0
18
Johnson Marvin
33
11
663
0
1
0
0
11
Windass Josh
30
11
755
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
10
574
1
0
0
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân
23
8
316
0
0
0
0
9
Lowe Jamal
30
10
522
1
2
2
0
45
Musaba Anthony
23
12
584
1
2
0
0
13
Paterson Callum
30
3
10
0
0
0
0
24
Smith Michael
33
12
403
3
2
2
0
12
Ugbo Ike
26
12
504
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
3
134
1
0
0
0
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
25
2
111
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles
31
2
180
0
0
2
0
6
Iorfa Dominic
29
1
60
0
0
0
0
3
Lowe Max
27
2
180
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
4
227
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
3
225
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
3
56
0
1
0
0
4
Chalobah Nathaniel
Chấn thương cơ12.11.2024
29
1
62
0
0
0
0
30
Fusire Sean
19
4
271
0
0
0
0
8
Ingelsson Svante
26
2
166
0
0
0
0
18
Johnson Marvin
33
3
270
0
1
0
0
33
Otegbayo Gabriel
?
3
160
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
2
51
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
3
138
1
0
1
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân
23
2
157
0
1
0
0
9
Lowe Jamal
30
3
137
1
0
0
0
17
McNeill Charlie
21
3
125
2
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
2
115
0
0
1
0
13
Paterson Callum
30
4
349
2
0
0
0
24
Smith Michael
33
3
191
0
2
1
0
12
Ugbo Ike
26
3
142
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barrett Killian
?
0
0
0
0
0
0
1
Beadle James
20
13
1170
0
0
1
0
47
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
46
Hall Jack
20
0
0
0
0
0
0
26
Hamer Ben
Chấn thương ngón tay
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
15
1126
1
0
4
1
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
25
10
753
0
1
2
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles
31
6
463
0
0
2
0
6
Iorfa Dominic
29
6
466
0
0
2
0
3
Lowe Max
27
11
719
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
15
809
0
0
2
0
32
Reed Sam
21
0
0
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
14
707
2
1
2
0
27
Valery Yan
25
13
1066
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
16
1182
2
2
1
0
4
Chalobah Nathaniel
Chấn thương cơ12.11.2024
29
1
62
0
0
0
0
44
Charles Shea
21
10
850
1
0
2
0
30
Fusire Sean
19
4
271
0
0
0
0
8
Ingelsson Svante
26
11
615
0
1
2
0
18
Johnson Marvin
33
14
933
0
2
0
0
39
Onukwuli Favour
?
0
0
0
0
0
0
33
Otegbayo Gabriel
?
3
160
0
0
0
0
31
Shipston Rio
19
0
0
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
13
806
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
13
712
2
0
1
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân
23
10
473
0
1
0
0
9
Lowe Jamal
30
13
659
2
2
2
0
17
McNeill Charlie
21
3
125
2
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
14
699
1
2
1
0
13
Paterson Callum
30
7
359
2
0
0
0
24
Smith Michael
33
15
594
3
4
3
0
12
Ugbo Ike
26
15
646
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Quảng cáo