Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shelbourne Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Shelbourne Nữ
Sân vận động:
Tolka Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
10
241
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
15
1058
2
0
2
0
3
Hannon Nia
?
1
32
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
17
1478
1
0
2
0
18
O'Mahony Eabha
22
9
465
2
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
16
13
715
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
17
1499
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
2
32
0
0
0
0
8
Graham Rachel
35
11
449
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
15
907
1
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
14
1046
1
0
4
0
14
McLaughlin Roma
26
13
933
1
0
2
0
22
Pierce Margaret
23
17
1507
1
0
2
0
13
Quinn Jemma
35
14
540
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
11
457
3
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
17
1500
0
0
0
0
19
McCarn Katie
?
3
65
1
0
0
0
24
Mooney Kate
25
5
246
5
0
1
0
10
Murray Noelle
34
14
1088
4
0
6
0
27
O'Brien Hannah
17
1
16
0
0
0
0
23
Simon Christie
?
17
845
2
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
6
186
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Leah
23
1
120
0
0
1
0
2
Keenan Keeva
27
1
120
0
0
0
0
18
O'Mahony Eabha
22
1
0
1
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
1
71
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Graham Rachel
35
1
64
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
2
57
1
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
2
120
1
0
0
0
14
McLaughlin Roma
26
1
112
0
0
1
0
22
Pierce Margaret
23
1
120
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
35
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gargan Jessica
27
1
120
0
0
0
0
24
Mooney Kate
25
1
64
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
1
57
0
0
1
0
23
Simon Christie
?
1
86
0
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
1
9
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
2
133
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
2
155
0
0
0
0
3
Hannon Nia
?
1
71
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
2
105
0
0
0
0
18
O'Mahony Eabha
22
2
94
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
2
16
1
0
0
0
8
Graham Rachel
35
1
75
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
1
23
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
2
180
0
0
0
0
14
McLaughlin Roma
26
2
180
0
0
0
0
22
Pierce Margaret
23
1
90
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
35
4
106
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
1
0
1
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
2
180
0
0
0
0
19
McCarn Katie
?
2
27
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
1
90
2
0
1
0
23
Simon Christie
?
2
98
0
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Magee Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
20
McQuillan Amanda
26
20
1830
0
0
3
0
35
Willoughby Jenna
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
12
374
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
18
1333
2
0
3
0
3
Hannon Nia
?
2
103
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
20
1703
1
0
2
0
18
O'Mahony Eabha
22
12
559
3
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
16
13
715
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
20
1750
5
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
4
48
1
0
0
0
8
Graham Rachel
35
13
588
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
18
987
2
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
18
1346
2
0
4
0
14
McLaughlin Roma
26
16
1225
1
0
3
0
22
Pierce Margaret
23
19
1717
1
0
2
0
13
Quinn Jemma
35
19
681
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
12
457
4
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
20
1800
0
0
0
0
19
McCarn Katie
?
5
92
1
0
0
0
24
Mooney Kate
25
6
310
5
0
1
0
10
Murray Noelle
34
16
1235
6
0
8
0
27
O'Brien Hannah
17
1
16
0
0
0
0
23
Simon Christie
?
20
1029
2
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
8
201
2
0
0
0
Quảng cáo