Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shelbourne, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Shelbourne
Sân vận động:
Tolka Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
FAI Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kearns Conor
26
29
2610
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barrett Patrick
31
25
2223
0
1
10
1
15
Bone Sam
26
4
174
0
0
0
0
9
Boyd Sean
26
20
893
7
2
4
1
2
Gannon Sean
33
27
2382
0
1
9
0
5
Griffin Shane
30
8
403
0
0
2
0
4
Ledwidge Kameron
23
26
1590
0
0
2
0
6
Lunney Jonathan
26
28
2331
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Burt Liam
25
25
1718
1
1
5
0
27
Caffrey Evan
21
27
1361
3
2
4
0
8
Coyle Mark
27
25
2040
2
1
13
0
16
O'Sullivan John
31
21
863
1
0
7
0
3
Wilson Tyreke
24
27
1876
1
3
6
1
7
Wood Harry
22
6
377
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coote Alistair
26
6
337
1
0
2
0
10
Martin John
25
23
1141
4
2
7
0
47
O'Brien Aiden
30
3
254
1
0
0
0
11
Smith Matthew
27
27
1486
1
2
4
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
4
117
0
0
0
0
22
Williams Dean
24
14
246
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Damien
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kearns Conor
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barrett Patrick
31
2
210
0
0
0
0
15
Bone Sam
26
2
51
0
0
0
0
9
Boyd Sean
26
2
30
1
0
1
0
2
Gannon Sean
33
1
120
0
0
0
0
5
Griffin Shane
30
2
152
0
0
0
0
4
Ledwidge Kameron
23
2
120
0
0
0
0
6
Lunney Jonathan
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Burt Liam
25
2
18
0
0
0
0
27
Caffrey Evan
21
2
78
0
0
0
0
8
Coyle Mark
27
2
210
0
0
2
0
16
O'Sullivan John
31
1
73
0
0
0
0
3
Wilson Tyreke
24
2
190
0
0
0
0
7
Wood Harry
22
2
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coote Alistair
26
2
148
0
0
1
0
10
Martin John
25
1
60
0
0
0
0
47
O'Brien Aiden
30
2
151
1
0
1
0
11
Smith Matthew
27
2
122
0
0
1
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Damien
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kearns Conor
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barrett Patrick
31
4
360
0
0
1
0
15
Bone Sam
26
4
227
1
0
0
0
9
Boyd Sean
26
3
122
0
0
0
0
2
Gannon Sean
33
2
180
0
0
0
1
5
Griffin Shane
30
3
141
0
0
0
0
4
Ledwidge Kameron
23
4
316
0
0
1
0
6
Lunney Jonathan
26
4
289
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Burt Liam
25
2
84
0
0
0
0
27
Caffrey Evan
21
4
183
0
0
1
0
8
Coyle Mark
27
3
212
1
0
1
0
16
O'Sullivan John
31
3
143
0
0
0
0
3
Wilson Tyreke
24
4
316
0
0
0
0
7
Wood Harry
22
4
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coote Alistair
26
4
177
0
1
0
0
10
Martin John
25
3
184
0
0
1
0
11
Smith Matthew
27
4
164
0
0
0
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Damien
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Healy Lorcan
24
0
0
0
0
0
0
1
Kearns Conor
26
35
3180
0
1
2
0
50
Topcu Ali
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barrett Patrick
31
31
2793
0
1
11
1
15
Bone Sam
26
10
452
1
0
0
0
9
Boyd Sean
26
25
1045
8
2
5
1
41
Cailloce Luca
16
0
0
0
0
0
0
2
Gannon Sean
33
30
2682
0
1
9
1
5
Griffin Shane
30
13
696
0
0
2
0
4
Ledwidge Kameron
23
32
2026
0
0
3
0
6
Lunney Jonathan
26
33
2740
0
0
7
0
28
McCarthy Taylor
?
0
0
0
0
0
0
51
Offor Raymond
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Burt Liam
25
29
1820
1
1
5
0
27
Caffrey Evan
21
33
1622
3
2
5
0
8
Coyle Mark
27
30
2462
3
1
16
0
42
Doyle Cian
?
0
0
0
0
0
0
16
O'Sullivan John
31
25
1079
1
0
7
0
3
Wilson Tyreke
24
33
2382
1
3
6
1
7
Wood Harry
22
12
724
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coote Alistair
26
12
662
1
1
3
0
10
Martin John
25
27
1385
4
2
8
0
47
O'Brien Aiden
30
5
405
2
0
1
0
44
Ring Daniel
?
0
0
0
0
0
0
11
Smith Matthew
27
33
1772
1
2
5
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
8
233
0
0
0
0
22
Williams Dean
24
14
246
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Damien
45
Quảng cáo