Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sheriff Tiraspol, Moldova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Moldova
Sheriff Tiraspol
Sân vận động:
Stadionul Sheriff
(Tiraspol)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celeadnic Dumitru
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
4
360
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
6
540
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
5
417
0
0
1
0
33
Lins Matheus
23
3
99
0
0
0
0
44
Mija Alesio
23
5
448
2
0
1
0
66
Pata Ilounga
23
2
97
0
0
0
0
20
Zohouri Armel
23
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
6
364
3
0
1
0
45
Allach Ayoub
26
3
178
2
0
0
0
24
Forov Daniil
20
1
11
0
0
0
0
8
Joao Paulo
26
4
251
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
5
379
0
0
0
0
71
Mamuchashvili Vladimer
27
3
268
0
0
0
0
47
Uche Goodlad Gideon
19
3
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
4
216
1
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
5
401
0
0
2
0
11
Bayala Cyrille
28
2
130
0
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
5
105
0
0
0
0
7
Ouattara Abou
24
5
199
1
0
0
0
95
Paireli Vadim
28
3
84
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
3
62
1
0
0
0
90
Yade Papa
24
6
414
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
23
4
390
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
4
390
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
3
233
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
1
4
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
4
387
0
0
0
0
44
Mija Alesio
23
4
238
0
0
3
0
66
Pata Ilounga
23
4
390
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
4
217
0
0
2
0
45
Allach Ayoub
26
4
316
1
1
0
0
8
Joao Paulo
26
4
369
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
4
355
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
4
173
0
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
4
390
0
0
1
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
1
8
0
0
0
0
7
Ouattara Abou
24
3
26
0
0
0
0
95
Paireli Vadim
28
1
7
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
3
180
0
0
0
0
90
Yade Papa
24
2
210
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
23
1
90
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
2
180
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
2
180
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
1
90
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
1
78
0
0
1
0
44
Mija Alesio
23
1
90
0
0
1
0
66
Pata Ilounga
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
2
91
0
0
1
0
45
Allach Ayoub
26
2
56
0
0
0
0
8
Joao Paulo
26
2
168
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
2
178
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
2
82
0
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
2
103
0
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
2
60
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
1
3
0
0
0
0
90
Yade Papa
24
2
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
23
5
480
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
8
631
0
0
0
0
25
Dumenco Roman
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
10
930
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
11
953
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
7
511
0
0
1
0
26
Dijinari Artiom
18
0
0
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
8
564
0
0
1
0
44
Mija Alesio
23
10
776
2
0
5
0
66
Pata Ilounga
23
7
577
0
1
1
0
22
Reid Tyler
27
0
0
0
0
0
0
20
Zohouri Armel
23
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
12
672
3
0
4
0
19
Aissaoui Sid Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
45
Allach Ayoub
26
9
550
3
1
0
0
55
Ferreira Maicol
26
0
0
0
0
0
0
24
Forov Daniil
20
1
11
0
0
0
0
77
Ghecev Mihail
26
0
0
0
0
0
0
8
Joao Paulo
26
10
788
0
0
0
0
42
Konan Varvar
19
0
0
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
11
912
0
0
1
0
71
Mamuchashvili Vladimer
27
3
268
0
0
0
0
47
Uche Goodlad Gideon
19
3
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
10
471
1
0
0
0
10
Badolo Cedric
25
11
894
0
0
3
0
11
Bayala Cyrille
28
2
130
0
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
25
8
173
0
0
0
0
7
Ouattara Abou
24
8
225
1
0
0
0
95
Paireli Vadim
28
4
91
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
7
245
1
0
0
0
90
Yade Papa
24
10
802
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Quảng cáo