Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shirak Gyumri, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Shirak Gyumri
Sân vận động:
Gyumri City Stadium
(Gyumri)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vukasinovic Darko
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akulyan Gagik
19
1
8
0
0
0
0
99
Darbinyan Robert
29
12
1080
0
0
3
0
18
Ghukasyan Samvel
22
3
25
0
0
0
0
5
Mkoyan Hrayr
38
13
1120
0
0
1
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
10
833
0
0
1
0
2
Pahlevanyan Hovhannes
19
2
14
0
0
0
0
44
Sumbulyan Tigran
19
2
21
0
0
0
0
88
Vardanyan Yuri
18
1
18
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
30
13
1170
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darbinyan Levon
22
7
287
0
0
3
0
11
Manukyan Sergey
20
8
173
0
0
0
0
6
Misakyan Rafik
24
13
1041
1
0
4
0
20
Mkrtchyan Rudik
26
11
911
0
0
3
0
19
Traore Junior
21
12
851
0
1
2
0
7
Urushanyan Seryozha
27
9
682
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
2
4
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
13
983
2
1
3
0
57
Gareginyan Albert
16
9
157
0
0
1
0
10
Hakobyan Razmik
28
10
465
2
1
2
0
21
Kodia Donald
21
10
882
1
1
2
0
77
Kone Mory
29
7
629
3
0
1
0
9
Mryan Lyova
24
11
376
1
1
0
0
23
Papikyan Emil
17
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Hovhannisyan Sokrat
28
0
0
0
0
0
0
55
Karapetyan Lyova
23
0
0
0
0
0
0
1
Vukasinovic Darko
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akulyan Gagik
19
1
8
0
0
0
0
99
Darbinyan Robert
29
12
1080
0
0
3
0
18
Ghukasyan Samvel
22
3
25
0
0
0
0
5
Mkoyan Hrayr
38
13
1120
0
0
1
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
10
833
0
0
1
0
2
Pahlevanyan Hovhannes
19
2
14
0
0
0
0
44
Sumbulyan Tigran
19
2
21
0
0
0
0
88
Vardanyan Yuri
18
1
18
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
30
13
1170
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darbinyan Levon
22
7
287
0
0
3
0
11
Manukyan Sergey
20
8
173
0
0
0
0
6
Misakyan Rafik
24
13
1041
1
0
4
0
20
Mkrtchyan Rudik
26
11
911
0
0
3
0
98
Sargsyan Vazgen
19
0
0
0
0
0
0
19
Traore Junior
21
12
851
0
1
2
0
7
Urushanyan Seryozha
27
9
682
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
2
4
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
13
983
2
1
3
0
57
Gareginyan Albert
16
9
157
0
0
1
0
10
Hakobyan Razmik
28
10
465
2
1
2
0
21
Kodia Donald
21
10
882
1
1
2
0
77
Kone Mory
29
7
629
3
0
1
0
9
Mryan Lyova
24
11
376
1
1
0
0
23
Papikyan Emil
17
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
35
Quảng cáo