Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shkupi, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Shkupi
Sân vận động:
Čair Stadion
(Skopje)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
24
4
360
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Asani Emir
21
2
109
0
0
1
0
3
Asani Xhelil
29
8
383
0
0
3
0
2
Blazevski Kristijan
24
12
863
0
0
1
0
5
Gueye El Hadji
25
10
811
2
0
2
0
32
Lichina Esmin
26
7
585
0
0
3
0
42
Pinter Michal
30
10
729
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajetovikj Numan
18
9
726
1
0
1
0
6
Ansah Clement
19
10
594
0
0
4
1
37
Diene Albert
26
13
1014
0
0
1
0
44
Kanda Yumemi
30
13
619
2
0
3
0
19
Kurtish Muadh
18
1
0
0
0
1
0
77
Lazarov Andrej
25
3
71
0
0
1
0
10
Ramani Hamza
22
13
946
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
23
12
683
1
0
0
0
14
Edmundsson Joan Simun
33
9
372
3
0
3
0
7
Gudjufi Besart
20
9
389
1
0
1
0
9
Ibishi Dzemal
23
12
625
2
0
4
0
31
Imeri Demir
29
11
406
1
0
1
0
11
Kadriu Florian
29
12
715
2
0
4
0
90
Stojanovski Georg
20
5
147
1
0
0
0
29
Tamba Fabrice
20
8
586
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
24
4
360
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
25
9
810
0
0
0
0
31
Meljachi Amar
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Asani Emir
21
2
109
0
0
1
0
3
Asani Xhelil
29
8
383
0
0
3
0
2
Blazevski Kristijan
24
12
863
0
0
1
0
5
Gueye El Hadji
25
10
811
2
0
2
0
32
Lichina Esmin
26
7
585
0
0
3
0
42
Pinter Michal
30
10
729
0
0
6
1
22
Richkov Mario
20
0
0
0
0
0
0
17
Serafimov Davor
19
0
0
0
0
0
0
76
Tosevski Kristijan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajetovikj Numan
18
9
726
1
0
1
0
6
Ansah Clement
19
10
594
0
0
4
1
20
Damasceno Victor
24
0
0
0
0
0
0
37
Diene Albert
26
13
1014
0
0
1
0
44
Kanda Yumemi
30
13
619
2
0
3
0
19
Kurtish Muadh
18
1
0
0
0
1
0
77
Lazarov Andrej
25
3
71
0
0
1
0
10
Ramani Hamza
22
13
946
0
0
5
0
8
Zlatkov Aleks
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
23
12
683
1
0
0
0
34
Daci Besmir
20
0
0
0
0
0
0
14
Edmundsson Joan Simun
33
9
372
3
0
3
0
7
Gudjufi Besart
20
9
389
1
0
1
0
Hamza Kerem
17
0
0
0
0
0
0
9
Ibishi Dzemal
23
12
625
2
0
4
0
31
Imeri Demir
29
11
406
1
0
1
0
11
Kadriu Florian
29
12
715
2
0
4
0
90
Stojanovski Georg
20
5
147
1
0
0
0
29
Tamba Fabrice
20
8
586
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
35
Quảng cáo