Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kiryat Shmona, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Kiryat Shmona
Sân vận động:
Kiryat Shmona Municipal Stadium
Sức chứa:
5 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
State Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
2
67
0
0
1
0
2
Cohen Noam
25
3
270
0
0
0
0
32
David Shay
27
3
270
0
0
1
0
47
Edri Shon
20
2
92
0
0
0
0
5
Habashi Ayad
29
3
270
0
0
0
0
14
Twito David
30
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
3
232
0
0
2
0
4
Bangoura Sekou
22
3
223
0
0
1
0
70
Martinez Christian
27
3
263
0
0
1
0
26
Niddam Nadav
23
1
73
1
0
0
0
34
Shibli Hamza
20
2
72
0
0
0
0
19
Wodaje Avichay
27
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
3
177
0
0
0
0
17
Jardel
26
3
89
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
3
77
1
0
1
0
16
Stephens Alfredo
29
3
241
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
4
360
0
0
0
0
1
Zalmanovich Matan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
2
120
0
0
1
0
2
Cohen Noam
25
4
344
0
0
0
0
32
David Shay
27
5
405
0
0
1
0
47
Edri Shon
20
5
246
0
0
1
0
5
Habashi Ayad
29
5
389
0
0
2
0
14
Twito David
30
4
323
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
5
353
0
0
1
0
4
Bangoura Sekou
22
5
397
0
0
2
0
10
Dego David
23
2
99
0
0
0
0
70
Martinez Christian
27
5
352
0
0
2
0
91
Shaheen Bilal
21
2
75
0
0
0
0
15
Sharetzky Ariel
22
4
197
0
0
1
0
19
Wodaje Avichay
27
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
5
278
2
0
0
0
11
Hussein Saleh
27
2
107
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
5
228
1
0
2
0
16
Stephens Alfredo
29
5
354
1
0
0
0
21
Zikri Roi
31
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
1
46
0
0
0
0
2
Cohen Noam
25
1
73
0
0
0
0
5
Habashi Ayad
29
3
90
2
0
0
0
14
Twito David
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
2
90
1
0
0
0
10
Dego David
23
1
26
0
0
0
0
17
Hussein Or
22
2
90
1
0
0
0
91
Shaheen Bilal
21
1
46
0
0
1
0
15
Sharetzky Ariel
22
2
65
1
0
0
0
19
Wodaje Avichay
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mordechai Yair
21
1
0
2
0
0
0
16
Stephens Alfredo
29
1
81
0
0
0
0
21
Zikri Roi
31
2
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
8
720
0
1
1
0
1
Zalmanovich Matan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amimi Abdelilah
33
0
0
0
0
0
0
6
Benbenishti Ofir
24
5
233
0
0
2
0
2
Cohen Noam
25
8
687
0
0
0
0
32
David Shay
27
8
675
0
0
2
0
47
Edri Shon
20
7
338
0
0
1
0
5
Habashi Ayad
29
11
749
2
0
2
0
24
Kulikov Denis
20
0
0
0
0
0
0
14
Twito David
30
8
683
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
10
675
1
0
3
0
4
Bangoura Sekou
22
8
620
0
0
3
0
10
Dego David
23
3
125
0
0
0
0
17
Hussein Or
22
2
90
1
0
0
0
70
Martinez Christian
27
8
615
0
0
3
0
26
Niddam Nadav
23
1
73
1
0
0
0
91
Shaheen Bilal
21
3
121
0
0
1
0
15
Sharetzky Ariel
22
6
262
1
0
1
0
34
Shibli Hamza
20
2
72
0
0
0
0
19
Wodaje Avichay
27
5
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
8
455
2
0
0
0
11
Hussein Saleh
27
2
107
0
0
0
0
17
Jardel
26
3
89
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
9
305
4
0
3
0
16
Stephens Alfredo
29
9
676
2
0
0
0
21
Zikri Roi
31
7
122
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
55
Quảng cáo