Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Shooting, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Shooting
Sân vận động:
Lekan Salami Stadium
(Ibadan)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akande Abiodun
30
4
343
0
0
0
0
12
Chinedu Anozie
36
1
39
0
0
0
0
16
Lawal Mustapha
23
7
520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aghahowa Alex
32
9
727
0
0
0
1
14
Bamidele Ayodeji
26
6
507
0
0
0
0
19
Binuyo Lookman
30
1
16
0
0
0
0
22
Falke Ghali
22
5
450
0
0
0
0
25
Murtala Taiye
20
6
540
0
0
0
0
4
Ojietefian Desmond
20
10
900
0
0
0
0
18
Utin Ikouwem
25
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahman Daddy
21
5
250
0
0
1
0
18
Adebayo Emmanuel
30
2
180
0
0
0
0
6
Lawal Abdullahi
?
7
503
0
0
1
0
31
Tijjani Kabiru
22
7
570
0
0
0
0
21
Uche Onwuansanya
26
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akpan Joshua
28
7
430
1
0
0
0
13
Ayanrinde Samuel
22
7
391
2
0
0
0
10
Ibrahim Abubakar Aliyu
29
4
278
0
0
0
0
35
Monday Gideon
23
10
722
1
0
0
0
7
Mustapha Adam
21
3
219
1
0
0
0
27
Ohawume Malachi
24
1
16
0
0
0
0
29
Okachi Anthony
24
9
640
0
0
0
0
20
Simeon Sakin Bolaji
31
5
206
0
0
0
0
32
Tosin Olawale
19
3
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunbote Gbenga
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akande Abiodun
30
4
343
0
0
0
0
12
Chinedu Anozie
36
1
39
0
0
0
0
16
Lawal Mustapha
23
7
520
0
0
0
0
16
Odah Okemute
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abbey Benson
26
0
0
0
0
0
0
26
Aghahowa Alex
32
9
727
0
0
0
1
14
Bamidele Ayodeji
26
6
507
0
0
0
0
19
Binuyo Lookman
30
1
16
0
0
0
0
2
Ehibe Victor
?
0
0
0
0
0
0
22
Falke Ghali
22
5
450
0
0
0
0
25
Murtala Taiye
20
6
540
0
0
0
0
4
Ojietefian Desmond
20
10
900
0
0
0
0
20
Olawale Mutiu
20
0
0
0
0
0
0
18
Utin Ikouwem
25
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahman Daddy
21
5
250
0
0
1
0
19
Achiv Douglas
?
0
0
0
0
0
0
18
Adebayo Emmanuel
30
2
180
0
0
0
0
15
Agbekpornu Desmond
29
0
0
0
0
0
0
10
Ayobami Abiodun
25
0
0
0
0
0
0
27
Jimoh Oni
28
0
0
0
0
0
0
6
Lawal Abdullahi
?
7
503
0
0
1
0
17
Taofeeq Malomo
20
0
0
0
0
0
0
31
Tijjani Kabiru
22
7
570
0
0
0
0
21
Uche Onwuansanya
26
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akpan Joshua
28
7
430
1
0
0
0
33
Alimi Sunday
25
0
0
0
0
0
0
13
Ayanrinde Samuel
22
7
391
2
0
0
0
10
Ibrahim Abubakar Aliyu
29
4
278
0
0
0
0
35
Monday Gideon
23
10
722
1
0
0
0
7
Mustapha Adam
21
3
219
1
0
0
0
27
Ohawume Malachi
24
1
16
0
0
0
0
29
Okachi Anthony
24
9
640
0
0
0
0
9
Olaniran Kayode
?
0
0
0
0
0
0
Olaniyi Ojo
25
0
0
0
0
0
0
20
Simeon Sakin Bolaji
31
5
206
0
0
0
0
32
Tosin Olawale
19
3
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunbote Gbenga
?
Quảng cáo