Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Siarka Tarnobrzeg, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Siarka Tarnobrzeg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bialka Mateusz
?
1
90
0
0
0
0
23
Cymerys Konrad
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bracik Krystian
23
2
180
0
0
0
0
19
Czajkowski Filip
22
2
123
0
0
1
0
20
Sulkowski Bartosz
33
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
24
1
1
0
0
0
0
9
Jodlowski Kacper
25
1
76
0
0
1
0
25
Kaliniec Szymon
30
2
73
0
0
1
0
11
Kumorek Marcin
21
1
7
0
0
0
0
77
Lisowski Piotr
23
2
180
1
0
1
0
98
Misztal Konrad
25
2
180
0
0
0
0
17
Ogorzaly Kamil
24
2
180
0
0
1
0
47
Wos Joseph
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Feret Szymon
25
2
34
0
0
1
0
7
Ivaniadze Giorgi
24
2
142
0
0
0
0
14
Iwao Kosei
27
2
166
2
0
0
0
8
Lisowski Dawid
23
2
180
3
0
1
0
2
Mroz Pawel
25
2
22
0
0
0
0
10
Prusinski Kacper
19
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantor Dariusz
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bialka Mateusz
?
1
90
0
0
0
0
23
Cymerys Konrad
16
1
90
0
0
0
0
30
Zoch Hieronim
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bierzalo Michal
29
0
0
0
0
0
0
4
Bracik Krystian
23
2
180
0
0
0
0
19
Czajkowski Filip
22
2
123
0
0
1
0
20
Sulkowski Bartosz
33
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
24
1
1
0
0
0
0
9
Jodlowski Kacper
25
1
76
0
0
1
0
25
Kaliniec Szymon
30
2
73
0
0
1
0
11
Kumorek Marcin
21
1
7
0
0
0
0
77
Lisowski Piotr
23
2
180
1
0
1
0
16
Marszalik Kacper
18
0
0
0
0
0
0
98
Misztal Konrad
25
2
180
0
0
0
0
17
Ogorzaly Kamil
24
2
180
0
0
1
0
47
Wos Joseph
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Feret Szymon
25
2
34
0
0
1
0
7
Ivaniadze Giorgi
24
2
142
0
0
0
0
14
Iwao Kosei
27
2
166
2
0
0
0
8
Lisowski Dawid
23
2
180
3
0
1
0
2
Mroz Pawel
25
2
22
0
0
0
0
10
Prusinski Kacper
19
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantor Dariusz
37
Quảng cáo