Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sibenik, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Sibenik
Sân vận động:
Stadion Šubićevac
(Šibenik)
Sức chứa:
3 412
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
12
1080
1
1
2
0
2
Brajkovic Bruno
23
2
39
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
4
186
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
4
191
0
0
1
0
43
Grzan Sime
30
4
239
0
1
0
0
55
Peric Stefan
27
9
751
0
0
3
0
24
Puncec Roberto
33
10
891
0
0
2
0
44
Zuta Leonard
32
12
1039
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
12
954
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
5
367
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
17
6
169
0
1
0
0
7
Majic Josip
30
11
590
1
1
1
0
88
Prekodravac Marin
19
9
408
1
0
1
0
28
Roca Ivan
28
8
593
0
0
1
0
92
Vasilj Jakov
22
8
249
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
7
129
0
0
1
0
9
Bozic Ivan
27
12
941
2
0
2
0
19
Delic Ivan
26
6
132
0
0
0
0
22
Kolega Toni
26
9
756
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
3
42
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
9
726
2
0
3
0
23
Torres Carlos
22
7
252
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
3
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
12
1080
0
0
2
0
74
Misevic Luigi
20
0
0
0
0
0
0
25
Mohorovic Patrik
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
12
1080
1
1
2
0
2
Brajkovic Bruno
23
2
39
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
4
186
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
4
191
0
0
1
0
43
Grzan Sime
30
4
239
0
1
0
0
55
Peric Stefan
27
9
751
0
0
3
0
24
Puncec Roberto
33
10
891
0
0
2
0
44
Zuta Leonard
32
12
1039
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
12
954
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
5
367
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
17
6
169
0
1
0
0
7
Majic Josip
30
11
590
1
1
1
0
21
Pozo Iker
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
88
Prekodravac Marin
19
9
408
1
0
1
0
28
Roca Ivan
28
8
593
0
0
1
0
92
Vasilj Jakov
22
8
249
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
7
129
0
0
1
0
9
Bozic Ivan
27
12
941
2
0
2
0
19
Delic Ivan
26
6
132
0
0
0
0
22
Kolega Toni
26
9
756
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
3
42
0
0
0
0
17
Lucas Falcao
25
0
0
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
9
726
2
0
3
0
23
Torres Carlos
22
7
252
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
3
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Quảng cáo