Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sibenik, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Sibenik
Sân vận động:
Stadion Šubićevac
(Šibenik)
Sức chứa:
3 412
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
6
540
1
1
0
0
2
Brajkovic Bruno
23
1
1
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
2
6
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
2
11
0
0
1
0
5
Peric Stefan
27
6
540
0
0
1
0
24
Puncec Roberto
32
6
540
0
0
1
0
44
Zuta Leonard
32
6
536
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
6
474
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
1
84
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
17
1
18
0
0
0
0
7
Majic Josip
30
6
400
1
1
0
0
88
Prekodravac Marin
19
4
114
0
0
1
0
28
Roca Ivan
28
4
343
0
0
0
0
92
Vasilj Jakov
22
4
102
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
3
36
0
0
0
0
9
Bozic Ivan
27
6
490
1
0
1
0
19
Delic Ivan
25
2
21
0
0
0
0
22
Kolega Toni
25
6
538
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
1
3
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
5
441
1
0
1
0
23
Torres Carlos
21
3
117
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
6
540
0
0
1
0
74
Misevic Luigi
20
0
0
0
0
0
0
25
Mohorovic Patrik
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
6
540
1
1
0
0
2
Brajkovic Bruno
23
1
1
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
2
6
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
2
11
0
0
1
0
5
Peric Stefan
27
6
540
0
0
1
0
24
Puncec Roberto
32
6
540
0
0
1
0
44
Zuta Leonard
32
6
536
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
6
474
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
1
84
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
17
1
18
0
0
0
0
7
Majic Josip
30
6
400
1
1
0
0
21
Pozo Iker
24
0
0
0
0
0
0
88
Prekodravac Marin
19
4
114
0
0
1
0
28
Roca Ivan
28
4
343
0
0
0
0
92
Vasilj Jakov
22
4
102
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
3
36
0
0
0
0
9
Bozic Ivan
27
6
490
1
0
1
0
19
Delic Ivan
25
2
21
0
0
0
0
22
Kolega Toni
25
6
538
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
1
3
0
0
0
0
17
Lucas Falcao
24
0
0
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
5
441
1
0
1
0
23
Torres Carlos
21
3
117
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
42
Quảng cáo