Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sidama Bunna, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Sidama Bunna
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akira Thomas
?
3
223
0
0
2
0
30
Degefu Mekbib
?
3
195
0
0
0
0
31
Muzie Mesfin
?
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bayeh Yared
?
5
450
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
21
5
409
0
1
0
0
15
Demu Desta
27
6
488
0
0
1
0
18
Emmanuel Larry
?
2
136
0
0
0
0
24
Gatkoch Git
26
2
91
0
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
3
185
0
0
0
0
4
Tesfaye Anteneh
33
4
299
0
0
2
0
12
Yohannes Desta
26
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
6
495
1
0
1
0
17
Meleyo Bezabeh
29
2
91
0
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
6
462
0
0
0
0
9
Saliso Samuel
29
3
192
0
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
5
439
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogale Yigezu
?
5
257
1
0
1
0
49
Kporvi Michael
29
4
120
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
6
524
3
0
0
0
7
Tafesse Mesfin
22
5
419
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akira Thomas
?
3
223
0
0
2
0
30
Degefu Mekbib
?
3
195
0
0
0
0
19
Ikara Tom
27
0
0
0
0
0
0
1
Ledamo Seyoum
?
0
0
0
0
0
0
31
Muzie Mesfin
?
1
34
0
0
0
0
25
Ougamo Habtamu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemu Degife
?
0
0
0
0
0
0
16
Bayeh Yared
?
5
450
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
21
5
409
0
1
0
0
37
Chonisa Fasil
?
0
0
0
0
0
0
15
Demu Desta
27
6
488
0
0
1
0
18
Emmanuel Larry
?
2
136
0
0
0
0
24
Gatkoch Git
26
2
91
0
0
0
0
42
Kano Yisehak
?
0
0
0
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
3
185
0
0
0
0
2
Mequanint Kasa
21
0
0
0
0
0
0
4
Tesfaye Anteneh
33
4
299
0
0
2
0
12
Yohannes Desta
26
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
6
495
1
0
1
0
39
Berasa Samuel
?
0
0
0
0
0
0
18
Laryea Saban Emmanuel
34
0
0
0
0
0
0
17
Meleyo Bezabeh
29
2
91
0
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
6
462
0
0
0
0
9
Saliso Samuel
29
3
192
0
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
5
439
0
0
3
0
6
Yohannis Yoseph
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asfaw Abenezer
21
0
0
0
0
0
0
5
Asfaw Melaku
18
0
0
0
0
0
0
20
Balguda Gezahegn
26
0
0
0
0
0
0
11
Bogale Yigezu
?
5
257
1
0
1
0
20
Fikre Henok
?
0
0
0
0
0
0
49
Kporvi Michael
29
4
120
0
0
0
0
2
Musse Aschalew
?
0
0
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
6
524
3
0
0
0
7
Tafesse Mesfin
22
5
419
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?
Quảng cáo