Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sileks, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Sileks
Sân vận động:
Sileks Stadion
(Kratovo)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovski Daniel
35
1
0
0
0
1
0
25
Djekov Ljupche
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djekov Gjorge
19
3
77
0
0
0
0
23
Eftimov Kristijan
25
14
1180
1
0
3
0
26
Nikolic Milos
35
11
778
1
0
2
1
3
Rajkov Bojan
26
9
292
1
0
0
0
29
Subert Ivan
31
14
1260
0
0
1
0
7
Timovski Angelce
29
13
952
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angjeleski Darko
25
13
1105
0
0
7
0
24
Braunovic Nikola
27
14
1210
0
0
3
0
16
Donov Ilija
23
12
654
0
0
4
0
20
Grozdanovski Tomce
24
8
140
0
0
1
0
10
Ignatov Leonid
22
8
287
1
0
2
0
14
Janevski Igor
20
4
39
0
0
0
0
17
Kocoski Valentin
27
13
740
1
0
4
0
21
Nikolovski Marko
18
2
8
0
0
0
0
11
Ousman Marong
25
14
1202
2
0
4
0
20
Trajchev Matej
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
22
14
895
3
0
1
0
8
Dodev Darko
26
13
713
3
0
2
0
19
Gjorgjievski Marko
24
14
994
7
0
1
0
36
Jasaroski Alen
33
9
82
0
0
1
0
99
Mateski David
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovski Daniel
35
1
0
0
0
1
0
25
Djekov Ljupche
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djekov Gjorge
19
3
77
0
0
0
0
23
Eftimov Kristijan
25
14
1180
1
0
3
0
26
Nikolic Milos
35
11
778
1
0
2
1
3
Rajkov Bojan
26
9
292
1
0
0
0
29
Subert Ivan
31
14
1260
0
0
1
0
7
Timovski Angelce
29
13
952
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angjeleski Darko
25
13
1105
0
0
7
0
24
Braunovic Nikola
27
14
1210
0
0
3
0
16
Donov Ilija
23
12
654
0
0
4
0
13
Efremov Gligorce
19
0
0
0
0
0
0
22
Gligorovski Filip
17
0
0
0
0
0
0
20
Grozdanovski Tomce
24
8
140
0
0
1
0
10
Ignatov Leonid
22
8
287
1
0
2
0
14
Janevski Igor
20
4
39
0
0
0
0
17
Kocoski Valentin
27
13
740
1
0
4
0
21
Nikolovski Marko
18
2
8
0
0
0
0
11
Ousman Marong
25
14
1202
2
0
4
0
20
Trajchev Matej
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
22
14
895
3
0
1
0
8
Dodev Darko
26
13
713
3
0
2
0
19
Gjorgjievski Marko
24
14
994
7
0
1
0
36
Jasaroski Alen
33
9
82
0
0
1
0
99
Mateski David
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
44
Quảng cáo