Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sintrense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Sintrense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dias Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bral Leandro
23
1
90
0
0
0
0
23
Dias Francisco
22
1
90
0
0
1
0
14
Gomes Francisco
25
1
90
0
0
0
0
6
Hilario Joao
28
1
28
0
0
0
0
4
Luis Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Marouca Joao
24
1
8
0
0
0
0
19
Martins Tomas
26
1
63
0
0
0
0
48
Pipas Filipe
33
1
64
0
0
1
0
10
Santos Diogo
32
2
83
1
0
0
0
21
Sequeira Guilherme
20
1
27
0
0
0
0
16
Silva Andre
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Chiquinho
26
1
75
0
0
0
0
70
Indunga Silverio
22
1
9
0
0
0
0
9
Ribeiro Edney
23
1
82
0
0
0
0
7
Simoes Alves Sanca Bismark
24
2
16
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dias Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
12
Rainho Pereira Tomas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bral Leandro
23
1
90
0
0
0
0
23
Dias Francisco
22
1
90
0
0
1
0
14
Gomes Francisco
25
1
90
0
0
0
0
17
Guerra Bagorro Joao
23
0
0
0
0
0
0
6
Hilario Joao
28
1
28
0
0
0
0
4
Luis Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
3
Santos Bernardo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Marouca Joao
24
1
8
0
0
0
0
19
Martins Tomas
26
1
63
0
0
0
0
48
Pipas Filipe
33
1
64
0
0
1
0
10
Santos Diogo
32
2
83
1
0
0
0
21
Sequeira Guilherme
20
1
27
0
0
0
0
16
Silva Andre
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Chiquinho
26
1
75
0
0
0
0
98
Didi
26
0
0
0
0
0
0
70
Indunga Silverio
22
1
9
0
0
0
0
9
Ribeiro Edney
23
1
82
0
0
0
0
7
Simoes Alves Sanca Bismark
24
2
16
1
0
0
0
Quảng cáo