Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sion, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Sion
Sân vận động:
Stade de Tourbillon
(Sion)
Sức chứa:
14 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
25
11
990
0
1
2
1
1
Lindner Heinz
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
21
6
540
0
0
0
0
20
Hefti Nias
25
13
1018
0
0
2
0
17
Kronig Jan
24
3
98
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
13
1170
1
0
3
0
6
Marquinhos Cipriano
25
5
157
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
13
1156
1
0
1
0
5
Sow Noe
25
6
376
0
0
2
0
3
Ziegler Reto
38
4
333
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
13
1170
0
0
2
0
11
Bouchlarhem Theo
23
12
718
0
1
3
1
21
Chipperfield Liam
20
5
47
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
13
1052
2
0
2
0
10
Miranchuk Anton
29
7
393
0
0
1
0
52
Souza Espana Cristian
29
13
316
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
22
13
648
1
2
0
0
99
Bouriga Mouchcine
24
4
49
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương
31
6
255
1
1
2
0
7
Chouaref Ylyas
23
13
993
2
2
2
0
19
Djokic Dejan
24
13
503
2
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
13
710
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lindner Heinz
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hefti Nias
25
1
0
0
0
0
0
17
Kronig Jan
24
1
16
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
1
90
0
0
0
0
6
Marquinhos Cipriano
25
1
90
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
2
90
0
0
0
0
5
Sow Noe
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
2
90
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
23
1
70
1
0
0
0
21
Chipperfield Liam
20
1
16
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
2
64
0
0
0
0
52
Souza Espana Cristian
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
22
1
21
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương
31
1
75
1
0
0
0
7
Chouaref Ylyas
23
1
70
0
0
0
0
19
Djokic Dejan
24
2
75
1
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
25
11
990
0
1
2
1
81
Godwin Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Lindner Heinz
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
21
6
540
0
0
0
0
55
Grognuz Noah
19
0
0
0
0
0
0
20
Hefti Nias
25
14
1018
0
0
2
0
17
Kronig Jan
24
4
114
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
14
1260
1
0
3
0
6
Marquinhos Cipriano
25
6
247
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
15
1246
1
0
1
0
5
Sow Noe
25
7
466
0
0
2
0
3
Ziegler Reto
38
4
333
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
15
1260
0
0
2
0
18
Belmar Joseph
19
0
0
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
23
13
788
1
1
3
1
21
Chipperfield Liam
20
6
63
0
0
0
0
3
Firman Andriy
19
0
0
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
15
1116
2
0
2
0
10
Miranchuk Anton
29
7
393
0
0
1
0
32
Moulin Pierrick
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
52
Souza Espana Cristian
29
14
337
1
1
0
0
80
Tutonda Dylan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aymon Yohan
22
0
0
0
0
0
0
29
Berdayes Theo
22
14
669
1
2
0
0
99
Bouriga Mouchcine
24
4
49
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương
31
7
330
2
1
2
0
7
Chouaref Ylyas
23
14
1063
2
2
2
0
19
Djokic Dejan
24
15
578
3
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
14
737
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60
Quảng cáo