Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sirius, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Sirius
Sân vận động:
Studenternas IP
(Uppsala)
Sức chứa:
10 522
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Tannander Jakob
24
15
1350
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlsson Tobias
29
1
36
0
0
0
0
20
Ekstrom Victor
21
4
13
0
0
0
0
31
Jeng Malcolm
19
22
1829
0
1
1
0
15
Murbeck Andreas
26
13
327
0
0
1
0
2
Nwadike Patrick
26
17
1097
0
0
4
0
13
Voelkerling Jakob
23
14
941
0
2
2
0
21
Widgren Dennis
30
22
1901
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andersson Mella Hugo
17
1
1
0
0
0
0
4
Castegren Henrik
28
20
1800
1
2
6
0
10
Heier Melker
23
22
1655
2
5
2
0
36
Ljungberg August
19
13
366
0
1
1
0
11
Olsson Filip
25
10
146
1
1
2
0
8
Pyndt Andreas
23
2
35
0
0
0
0
18
Vikman Adam
20
17
1106
2
0
2
0
14
Walta Leo
21
21
1862
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Joakim
22
12
825
6
2
3
0
17
Lindberg Marcus
24
19
921
3
2
2
0
19
Milleskog Noel
22
21
1543
7
4
2
0
9
Salech Yousef
22
19
1569
10
2
1
0
16
Sjogrell Herman
Chấn thương
23
14
525
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattiasson Christer
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celic David
21
0
0
0
0
0
0
30
Tannander Jakob
24
15
1350
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlsson Tobias
29
1
36
0
0
0
0
20
Ekstrom Victor
21
4
13
0
0
0
0
31
Jeng Malcolm
19
22
1829
0
1
1
0
33
Mamatsashvili Saba
22
0
0
0
0
0
0
15
Murbeck Andreas
26
13
327
0
0
1
0
2
Nwadike Patrick
26
17
1097
0
0
4
0
13
Voelkerling Jakob
23
14
941
0
2
2
0
21
Widgren Dennis
30
22
1901
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andersson Mella Hugo
17
1
1
0
0
0
0
4
Castegren Henrik
28
20
1800
1
2
6
0
10
Heier Melker
23
22
1655
2
5
2
0
36
Ljungberg August
19
13
366
0
1
1
0
11
Olsson Filip
25
10
146
1
1
2
0
8
Pyndt Andreas
23
2
35
0
0
0
0
18
Vikman Adam
20
17
1106
2
0
2
0
14
Walta Leo
21
21
1862
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Joakim
22
12
825
6
2
3
0
17
Lindberg Marcus
24
19
921
3
2
2
0
19
Milleskog Noel
22
21
1543
7
4
2
0
9
Salech Yousef
22
19
1569
10
2
1
0
16
Sjogrell Herman
Chấn thương
23
14
525
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattiasson Christer
53
Quảng cáo