Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Siroki Brijeg, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Siroki Brijeg
Sân vận động:
Stadion Pecara
(Široki Brijeg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tomic Tomislav
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coric Dino
34
3
208
0
2
1
0
20
Kolaric Matija
28
4
108
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
6
540
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
25
2
93
0
0
1
0
5
Senic Matej
29
4
239
0
0
1
0
95
Stanic Patrick
24
3
89
0
0
0
0
24
Taraba Filip
18
5
420
1
0
0
1
6
Vucur Stipe
32
4
310
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kozulj Zvonimir
30
6
418
0
0
1
0
4
Prusina Bozo
20
4
179
0
0
1
0
90
Tomic Tomislav
33
5
264
0
0
1
0
8
Zlomislic Damir
33
3
265
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
25
6
537
0
0
2
0
9
Chinedu Stephen
24
3
89
1
0
0
0
23
Ilicic Miroslav
26
5
358
0
0
0
0
27
Jelavic Domagoj
22
6
450
1
0
0
0
15
Kpan Cyrille
26
5
254
0
0
0
0
19
Matic Filip
18
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karacic Toni
49
Pandza Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Puljic Ivan
22
0
0
0
0
0
0
12
Tomic Tomislav
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coric Dino
34
3
208
0
2
1
0
20
Kolaric Matija
28
4
108
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
6
540
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
25
2
93
0
0
1
0
5
Senic Matej
29
4
239
0
0
1
0
95
Stanic Patrick
24
3
89
0
0
0
0
24
Taraba Filip
18
5
420
1
0
0
1
6
Vucur Stipe
32
4
310
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Delac Antonio
17
0
0
0
0
0
0
7
Jukic Ivan
28
0
0
0
0
0
0
10
Kozulj Zvonimir
30
6
418
0
0
1
0
7
Posavac Franjo
22
0
0
0
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
4
179
0
0
1
0
4
Stanic Mato
26
0
0
0
0
0
0
90
Tomic Tomislav
33
5
264
0
0
1
0
8
Zlomislic Damir
33
3
265
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
25
6
537
0
0
2
0
9
Chinedu Stephen
24
3
89
1
0
0
0
37
Gaspar Matej
19
0
0
0
0
0
0
23
Ilicic Miroslav
26
5
358
0
0
0
0
27
Jelavic Domagoj
22
6
450
1
0
0
0
15
Kpan Cyrille
26
5
254
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
23
0
0
0
0
0
0
19
Matic Filip
18
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karacic Toni
49
Pandza Boris
37
Quảng cáo