Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sittard, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Sittard
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
11
901
0
0
1
0
35
Dijks Mitchell
31
7
510
0
3
0
0
5
Grujcic Darijo
25
6
124
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
10
856
1
0
2
1
12
Pinto Ivo
34
11
990
0
1
0
0
6
van Ottele Syb
22
10
304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
10
534
0
1
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
3
88
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
9
573
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
11
961
0
0
1
0
10
Halilovic Alen
Chấn thương
28
10
767
2
1
1
0
39
Korkmazyurek Hasip
21
1
2
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
11
920
2
1
2
0
38
Schenkhuizen Tristan
20
1
2
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
10
672
1
0
4
0
33
Bullaude Ezequiel
24
8
591
2
0
1
0
85
Embalo Umaro
23
1
1
0
0
0
0
50
Erceg Ante
34
10
258
0
0
2
0
28
Mitrovic Josip
24
9
356
1
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
8
485
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koopmans Luuk
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
1
46
0
0
0
0
35
Dijks Mitchell
31
1
80
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
34
1
90
0
0
0
0
6
van Ottele Syb
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
1
11
0
0
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
1
77
1
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
1
20
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
1
90
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
1
14
0
0
0
0
33
Bullaude Ezequiel
24
1
90
2
0
0
0
50
Erceg Ante
34
1
46
0
0
0
0
28
Mitrovic Josip
24
1
45
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bayram Ramazan
20
0
0
0
0
0
0
31
Branderhorst Mattijs
30
11
990
0
0
1
0
1
Koopmans Luuk
30
1
90
0
0
0
0
40
Martens Niels
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
12
947
0
0
1
0
37
Bisschops Dean
19
0
0
0
0
0
0
35
Dijks Mitchell
31
8
590
0
3
0
0
62
Et Taibi Sofiane
20
0
0
0
0
0
0
5
Grujcic Darijo
25
6
124
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
11
946
1
0
2
1
27
Hermsen Siebe
?
0
0
0
0
0
0
Ozkul Erem
18
0
0
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
34
12
1080
0
1
0
0
6
van Ottele Syb
22
11
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
11
545
0
1
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
4
165
1
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
10
593
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
12
1051
0
0
1
0
10
Halilovic Alen
Chấn thương
28
10
767
2
1
1
0
39
Korkmazyurek Hasip
21
1
2
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
12
965
2
1
3
0
38
Schenkhuizen Tristan
20
1
2
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
11
686
1
0
4
0
33
Bullaude Ezequiel
24
9
681
4
0
1
0
Demir Onur
22
0
0
0
0
0
0
85
Embalo Umaro
23
1
1
0
0
0
0
50
Erceg Ante
34
11
304
0
0
2
0
28
Mitrovic Josip
24
10
401
1
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
9
556
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42
Quảng cáo