Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sivasspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
Sân vận động:
Yeni 4 Eylül Stadyumu
(Sivas)
Sức chứa:
27 532
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nikolic Djordje
27
6
540
0
0
2
0
35
Vural Ali Sasal
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Basyigit Emirhan
19
2
173
0
0
0
0
14
Camara Samba
31
9
456
1
0
1
0
58
Erdal Ziya
36
4
4
0
0
1
0
23
Okumus Alaaddin
Chấn thương mắt cá chân
29
1
1
0
0
0
0
7
Paluli Murat
30
11
946
1
1
3
0
44
Poungouras Achilleas
28
5
129
0
0
0
0
26
Radakovic Uros
30
10
870
3
0
0
0
27
Sonko Sundberg Noah
28
11
897
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bassan Emrah
32
6
318
0
0
0
0
15
Bieganski Jan
21
8
300
0
0
3
0
8
Charisis Charilaos
29
11
990
0
0
1
0
3
Ciftci Ugur
Thẻ đỏ
32
10
866
1
1
6
2
12
Moutoussamy Samuel
28
9
645
0
2
2
0
10
Pritchard Alex
31
8
547
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aksoy Oguzhan
17
1
1
0
0
0
0
77
Balde Keita
29
8
339
1
0
3
1
46
Boke Turac
25
8
157
0
0
0
0
55
Koita Fode
34
6
366
1
0
0
0
9
Manaj Rey
27
7
582
4
0
2
0
11
Menig Queensy
29
6
167
2
0
1
0
24
Rodrigues Garry
33
6
443
1
1
0
0
90
Turgunboev Azizbek
30
11
697
0
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uygun Bulent
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Arslan Huseyin
25
0
0
0
0
0
0
13
Nikolic Djordje
27
6
540
0
0
2
0
35
Vural Ali Sasal
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baltaci Hamza
18
0
0
0
0
0
0
53
Basyigit Emirhan
19
2
173
0
0
0
0
14
Camara Samba
31
9
456
1
0
1
0
58
Erdal Ziya
36
4
4
0
0
1
0
73
Kefkir Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
23
Okumus Alaaddin
Chấn thương mắt cá chân
29
1
1
0
0
0
0
7
Paluli Murat
30
11
946
1
1
3
0
44
Poungouras Achilleas
28
5
129
0
0
0
0
26
Radakovic Uros
30
10
870
3
0
0
0
27
Sonko Sundberg Noah
28
11
897
2
0
2
0
6
Yigiter Ozkan
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Albayrak Mehmet
Chấn thương đầu gối20.04.2025
20
0
0
0
0
0
0
17
Bassan Emrah
32
6
318
0
0
0
0
15
Bieganski Jan
21
8
300
0
0
3
0
8
Charisis Charilaos
29
11
990
0
0
1
0
3
Ciftci Ugur
Thẻ đỏ
32
10
866
1
1
6
2
50
Gulec Erdem
17
0
0
0
0
0
0
66
Kaya Muhammed
18
0
0
0
0
0
0
12
Moutoussamy Samuel
28
9
645
0
2
2
0
10
Pritchard Alex
31
8
547
0
3
1
0
88
Seker Talha
18
0
0
0
0
0
0
20
Tetik Mustafa
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aksoy Oguzhan
17
1
1
0
0
0
0
77
Balde Keita
29
8
339
1
0
3
1
46
Boke Turac
25
8
157
0
0
0
0
21
Gokay Emre
18
0
0
0
0
0
0
55
Koita Fode
34
6
366
1
0
0
0
9
Manaj Rey
27
7
582
4
0
2
0
11
Menig Queensy
29
6
167
2
0
1
0
24
Rodrigues Garry
33
6
443
1
1
0
0
90
Turgunboev Azizbek
30
11
697
0
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uygun Bulent
53
Quảng cáo