Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SJK, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
SJK
Sân vận động:
OmaSp Stadion
(Seinajoki)
Sức chứa:
5 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
24
2057
0
0
1
0
80
Riihimaki Hemmo
21
6
421
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
21
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fati Babacar
24
27
2096
4
3
7
0
16
Kemppainen Otto
21
11
415
1
0
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
1
46
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
23
23
1579
4
0
5
0
30
Oksanen Gabriel
18
4
40
0
0
1
0
4
Pires Kelvin
24
26
2220
1
1
11
0
20
Strapp Lewis
24
11
469
1
1
1
0
17
Tikkanen Ville
25
27
2419
0
0
5
0
5
Vaisto Oskari
19
5
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
22
28
2051
1
1
4
0
8
Gasc Valentin Roman
24
25
2032
2
5
7
0
10
Hannola Pyry
23
29
2418
4
7
3
0
27
Miceli Gonzalo
27
1
29
0
0
1
0
15
Yussif Salim
22
13
592
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bojang Momodou
23
1
21
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
28
1826
7
3
1
0
19
Kaukua Tuomas
24
15
830
1
3
2
0
14
Laine Lauri
19
13
350
0
0
0
0
28
McCarthy Kingsley
22
3
112
0
0
1
0
11
Mommo Eetu
22
23
718
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
27
2166
12
3
3
0
37
Paananen Kasper
21
28
1477
8
0
1
0
29
Streng Jeremiah
23
13
415
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
3
270
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fati Babacar
24
5
394
0
0
1
0
16
Kemppainen Otto
21
4
212
0
1
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
3
149
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
24
2
136
0
0
1
0
17
Tikkanen Ville
25
5
423
0
0
0
0
5
Vaisto Oskari
19
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
22
5
199
0
0
0
0
8
Gasc Valentin Roman
24
5
392
1
1
3
0
10
Hannola Pyry
23
5
422
1
0
2
0
15
Yussif Salim
22
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karjalainen Rasmus
28
3
179
0
0
1
0
19
Kaukua Tuomas
24
4
183
0
0
0
0
28
McCarthy Kingsley
22
4
167
0
1
0
0
11
Mommo Eetu
22
2
92
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
5
333
4
0
2
0
37
Paananen Kasper
21
4
315
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
4
390
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fati Babacar
24
5
361
1
0
1
0
16
Kemppainen Otto
21
2
23
2
0
0
0
16
Koivisto Tuomas
20
2
102
1
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
23
4
155
1
0
1
0
30
Oksanen Gabriel
18
1
12
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
24
4
390
2
0
2
0
20
Strapp Lewis
24
1
30
0
0
1
0
17
Tikkanen Ville
25
4
376
0
0
0
0
5
Vaisto Oskari
19
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
22
4
390
1
0
1
0
8
Gasc Valentin Roman
24
4
366
0
0
0
0
10
Hannola Pyry
23
6
406
2
0
0
0
15
Yussif Salim
22
3
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karjalainen Rasmus
28
4
261
2
0
0
0
19
Kaukua Tuomas
24
5
250
0
0
0
0
14
Laine Lauri
19
3
85
1
0
0
0
28
McCarthy Kingsley
22
1
90
0
0
0
0
11
Mommo Eetu
22
3
109
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
4
354
6
0
1
0
37
Paananen Kasper
21
6
281
3
0
0
0
29
Streng Jeremiah
23
1
30
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Lahti Elias
15
0
0
0
0
0
0
1
Paunio Roope
21
31
2717
0
0
1
0
80
Riihimaki Hemmo
21
9
691
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
21
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fati Babacar
24
37
2851
5
3
9
0
16
Kemppainen Otto
21
17
650
3
1
2
0
16
Koivisto Tuomas
20
6
297
1
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
23
27
1734
5
0
6
0
30
Oksanen Gabriel
18
5
52
0
0
1
0
4
Pires Kelvin
24
32
2746
3
1
14
0
20
Strapp Lewis
24
12
499
1
1
2
0
17
Tikkanen Ville
25
36
3218
0
0
5
0
5
Vaisto Oskari
19
9
324
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
22
37
2640
2
1
5
0
8
Gasc Valentin Roman
24
34
2790
3
6
10
0
10
Hannola Pyry
23
40
3246
7
7
5
0
27
Miceli Gonzalo
27
1
29
0
0
1
0
15
Yussif Salim
22
17
695
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bojang Momodou
23
1
21
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
35
2266
9
3
2
0
19
Kaukua Tuomas
24
24
1263
1
3
2
0
14
Laine Lauri
19
16
435
1
0
0
0
28
McCarthy Kingsley
22
8
369
0
1
1
0
11
Mommo Eetu
22
28
919
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
36
2853
22
3
6
0
37
Paananen Kasper
21
38
2073
12
0
1
0
29
Streng Jeremiah
23
14
445
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Quảng cáo