Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Beveren, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Beveren
Sân vận động:
Freethiel Stadion
(Beveren)
Sức chứa:
8 190
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reus Beau
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
4
89
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
9
769
0
0
5
0
20
Dassy Dylan
21
4
121
0
0
0
0
32
Filipovic Jakov
32
6
277
0
0
2
0
21
Jans Laurent
32
10
900
0
1
0
0
13
Khatir Ahmed
19
7
599
1
0
1
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
4
118
1
0
2
0
15
Wuytens Dries
33
10
884
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Coopman Sander
29
9
596
1
0
2
0
18
Dewaele Sieben
25
10
900
0
1
5
0
6
Dicke Finn
20
6
402
0
2
0
0
5
Luiz Everton
36
4
159
0
0
2
0
78
Van Hecke Jannes
22
2
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
5
114
0
0
2
0
7
Kerrigan Liam
24
6
276
0
0
0
0
10
Limbombe Anthony
30
8
690
1
3
1
0
11
Michiwaki Yutaka
18
10
480
2
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
21
8
453
0
0
4
0
8
Servais Mathis
19
10
886
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deman Maxim
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
1
90
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
1
90
0
0
0
0
20
Dassy Dylan
21
1
72
0
0
0
0
32
Filipovic Jakov
32
1
90
0
0
0
0
21
Jans Laurent
32
1
90
0
0
0
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Coopman Sander
29
1
19
0
0
0
0
18
Dewaele Sieben
25
1
13
0
0
0
0
6
Dicke Finn
20
1
87
0
0
0
0
5
Luiz Everton
36
1
78
0
0
1
0
78
Van Hecke Jannes
22
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
1
4
0
0
0
0
7
Kerrigan Liam
24
1
19
0
0
0
0
11
Michiwaki Yutaka
18
1
90
0
0
0
0
8
Servais Mathis
19
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deman Maxim
23
1
90
0
0
0
0
84
Lusamba Josua
19
0
0
0
0
0
0
1
Reus Beau
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
5
179
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
10
859
0
0
5
0
20
Dassy Dylan
21
5
193
0
0
0
0
32
Filipovic Jakov
32
7
367
0
0
2
0
21
Jans Laurent
32
11
990
0
1
0
0
13
Khatir Ahmed
19
7
599
1
0
1
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
5
190
1
0
2
0
15
Wuytens Dries
33
10
884
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Capa Aydin
18
0
0
0
0
0
0
43
Coopman Sander
29
10
615
1
0
2
0
18
Dewaele Sieben
25
11
913
0
1
5
0
6
Dicke Finn
20
7
489
0
2
0
0
23
Fall Malick
22
0
0
0
0
0
0
5
Luiz Everton
36
5
237
0
0
3
0
78
Van Hecke Jannes
22
3
92
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
6
118
0
0
2
0
7
Kerrigan Liam
24
7
295
0
0
0
0
10
Limbombe Anthony
30
8
690
1
3
1
0
11
Michiwaki Yutaka
18
11
570
2
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
21
8
453
0
0
4
0
28
Ouedraogo Abdul
36
0
0
0
0
0
0
8
Servais Mathis
19
11
958
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
31
Quảng cáo